0101473411 - CÔNG TY CỔ PHẦN MAY THĂNG LONG
CÔNG TY CỔ PHẦN MAY THĂNG LONG | |
---|---|
Tên quốc tế | THANG LONG GARMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THALOGA.,JSC |
Mã số thuế | 0101473411 |
Địa chỉ | 250 Minh Khai, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ KHÔI NGUYÊN |
Điện thoại | 8623372/ 8623053 |
Ngày hoạt động | 2004-01-13 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101473411 lần cuối vào 2024-01-19 01:07:23. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN ĐÔNG NAM Á.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, chế biến khoáng sản các loại (quặng các loại) (Trừ loại Nhà nước cấm) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất, gia công thiết bị bưu chính viễn thông, tin học |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất, gia công, vật liệu điện, thiết bị điện dân dụng, điện công nghiệp |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: Sản xuất, gia công máy móc phục vụ cho ngành nông nghiệp |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm may mặc, các loại nguyên liệu, thiết bị, phụ tùng, phụ liệu, hóa chất, thuốc nhuộm, thiết bị tạo mẫu thời trang và các sản phẩm khác của ngành dệt may |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất, gia công máy móc phục vụ cho ngành công nghiệp |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Trừ đấu giá) Chi tiết: - Buôn bán ô tô, phương tiện vận tải - Kinh doanh ô tô, xe máy |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ đấu giá) Chi tiết: Buôn bán phụ tùng thay thế |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa (Trừ đấu giá) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh công nghệ thực phẩm, hải sản |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh rượu (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh mỹ phẩm, các mặt hàng công nghệ thực phẩm, công nghiệp tiêu dùng, trang thiết bị văn phòng, nông, lâm, thủ công mỹ nghệ |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Buôn bán thiết bị bưu chính viễn thông, tin học, máy móc phục vụ cho ngành công nghiệp và ngành nông nghiệp - Buôn bán vật liệu điện, thiết bị điện dân dụng, điện công nghiệp - Kinh doanh vật liệu điện, điện tử |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu, khí đốt và các sản phẩm liên quan đến xăng dầu, khí đốt |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Kinh doanh gỗ (Trừ loại Nhà nước cấm) - Kinh doanh cao su - Buôn bán khoáng sản các loại (quặng các loại) (Trừ loại Nhà nước cấm) - Mua bán vật tư, thiết bị, nguyên liệu phục vụ ngành xi măng, ngành than - Kinh doanh sắt, thép, thép không gỉ (ở dạng nguyên liệu, bán thành phẩm, phế liệu), kim loại màu (đồng, chì, nhôm, kẽm) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh các sản phẩm may mặc, các loại nguyên liệu, thiết bị, phụ tùng, phụ liệu, hóa chất, thuốc nhuộm, thiết bị tạo mẫu thời trang và các sản phẩm khác của ngành dệt may |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh vận tải |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh kho vận, kho ngoại quan |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà đất, cho thuê văn phòng |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Kinh doanh du lịch lữ hành trong nước; - Kinh doanh lữ hành quốc tế và các dịch vụ du lịch khác (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất khẩu, nhập khẩu gỗ; - Nhập khẩu, xuất khẩu xăng dầu, khí đốt và các sản phẩm liên quan đến xăng dầu, khí đốt; - Dịch vụ uỷ thác xuất nhập khẩu; - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; - Xuất nhập khẩu các sản phẩm may mặc, các loại nguyên liệu, thiết bị, phụ tùng, phụ liệu, hóa chất, thuốc nhuộm, thiết bị tạo mẫu thời trang và các sản phẩm khác của ngành dệt may; - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công nghệ thực phẩm, công nghiệp tiêu dùng, trang thiết bị văn phòng, nông, lâm, hải sản, thủ công mỹ nghệ |