0101409180 - CÔNG TY TNHH PHÚC BÌNH
CÔNG TY TNHH PHÚC BÌNH | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUC BINH COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHUC BINH CO .,LTD |
Mã số thuế | 0101409180 |
Địa chỉ | Tầng 8 tòa nhà Diamond Flower, số 48 đường Lê Văn Lương, Khu đô thị mới N1, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĨNH HÀ Ngoài ra NGUYỄN VĨNH HÀ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02437710290/02437710 |
Ngày hoạt động | 2003-09-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Cập nhật mã số thuế 0101409180 lần cuối vào 2024-01-22 04:27:34. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm; |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ bảo hộ lao động; |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Sản xuất vật tư, nguyên vật liệu, phụ liệu phục vụ sản xuất đồ gỗ và đồ nội thất; |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: mua bán vật tư, nguyên vật liệu, phụ liệu phục vụ sản xuất đồ gỗ và đồ nội thất; |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: - Sản xuất đồ gỗ; - Sản xuất và các sản phẩm từ gỗ; |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ văn phòng, văn phòng phẩm; |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: mua bán hóa mỹ phẩm, hóa chất (Trừ hóa chất Nhà nước cấm); |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất hóa mỹ phẩm, hóa chất (Trừ hóa chất Nhà nước cấm); |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ văn phòng, văn phòng phẩm; |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: - Sản xuất thiết bị, máy móc phục vụ sản xuất đồ gỗ và đồ nội thất; - Sản xuất dụng cụ, bán thành phẩm phục vụ sản xuất đồ gỗ và đồ nội thất; - Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ bảo hộ lao động; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa nhà xưởng, máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất đồ gỗ và đồ nội thất; |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Dịch vụ thu thu gom rác thải, phế liệu; |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Dịch vụ xử lý rác thải, phế liệu; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng nhà xưởng trong lĩnh vực công nghiệp, dân dụng, giao thông, thủy lợi, hạ tầng cơ sở; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: lắp đặt máy móc, thiết bị, nhà xưởng trong lĩnh vực công nghiệp, dân dụng, giao thông, thủy lợi, hạ tầng cơ sở; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; - Môi giới thương mại; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: mua bán thực phẩm; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - mua bán vật tư, nguyên vật liệu, phụ liệu phục vụ sản xuất đồ gỗ và đồ nội thất; - mua bán gỗ và các sản phẩm từ gỗ; - Mua bán đồ gỗ - Mua bán trang thiết bị, dụng cụ văn phòng, văn phòng phẩm; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị, nhà xưởng trong lĩnh vực công nghiệp, dân dụng, giao thông, thủy lợi, hạ tầng cơ sở; - Mua bán dụng cụ, bán thành phẩm, thiết bị, máy móc phục vụ sản xuất đồ gỗ và đồ nội thất; - Mua bán trang thiết bị, máy móc trong lĩnh vực vệ sinh và làm sạch; |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán đồ dùng cá nhân, đồ dùng gia đình; |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán trang thiết bị, dụng cụ bảo hộ lao động; - Dịch vụ mua bán rác thải, phế liệu; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: vận chuyển hành khách; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa, |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Dịch vụ giải khát; |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Dịch vụ ăn uống |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn, hỗ trợ quản lý và hoạt động doanh nghiệp (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ điều tra, nghiên cứu thị trường; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch thuật; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Dịch vụ cho thuê xe ô tô, mô tô, xe máy, xe đạp; |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Tư vấn, giới thiệu việc làm trong nước; |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh và làm sạch; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn, trợ giúp kỹ thuật sản xuất đồ gỗ và đồ nội thất; |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Dịch vụ trang điểm, chăm sóc sắc đẹp ( không bao gồm dịch vụ săm mắt, săm môi và các dịch vụ gây chảy máu khác); |