0101394777-004 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGỌC HÀ TẠI HƯNG YÊN
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGỌC HÀ TẠI HƯNG YÊN | |
---|---|
Mã số thuế | 0101394777-004 |
Địa chỉ | Lô 799, Tổ dân phố Văn Nhuế, Phường Bần Yên Nhân, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN CƯỜNG Ngoài ra NGUYỄN VĂN CƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0221 3942741 |
Ngày hoạt động | 2008-04-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Mỹ Hào - Văn Lâm |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101394777-004 lần cuối vào 2024-01-03 14:25:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất, gia công khẩu trang y tế, hàng may sẵn |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa. Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng (Điều 12 Nghị định 36/2016/NĐ-CP, Khoản 5 Điều 1 nghị định 169/2018/NĐ-CP) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị bảo hộ lao động (Chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) Sản xuất đồ dùng bảo hộ lao động, khẩu trang y tế, găng tay y tế, quần áo y tế, mũ nón giày dép y tế, ga trải giường y tế, mặt nạ bảo hộ, tấm chắn bảo hộ. |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (không bao gồm môi giới bất động sản và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống (không bao gồm: quầy bar); |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế: bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm...; - Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: máy đo huyết áp, máy trợ thính - Bán buôn dược phẩm * Điều 33,34 Luật Dược 2016. * Điều 36,37,38,42,43,44,45,46 Nghị định 54/2017/NĐ-CP. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động (Chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn vật tư, dụng cụ, trang phục, phương tiện, đồ dùng, trang thiết bị ngành bảo hộ lao động |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị bảo hộ lao động (Chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ dụng cụ, thiết bị y tế và chỉnh hình. - Bán lẻ kính đeo mắt, kể cả các hoạt động phục vụ cho việc bán lẻ kính mắt như đo độ cận, độ viễn, mài lắp kính; - Bán lẻ dược phẩm * Điều 36,37,38,42,43,44,45,46 Nghị định 54/2017/NĐ-CP. * Điều 4 Nghị định 155/2018/NĐ-CP |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt Chi tiết: Đại lý vận tải hàng hóa đường sắt |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5310 | Bưu chính Chi tiết: Dịch vụ bưu chính trong phạm vi nội tỉnh, liên tỉnh |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: Dịch vụ chuyển phát trong phạm vi nội tỉnh, liên tỉnh |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6312 | Cổng thông tin |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động kiến trúc, Khảo sát xây dựng, Thiết kế quy hoạch xây dựng, Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình, Giám sát thi công xây dựng, Kiểm định xây dựng, Định giá xây dựng, Tư vấn quản lý dự án, Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
7310 | Quảng cáo (Trừ quảng cáo thuốc lá) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ thương mại điện tử; Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ loại Nhà nước cấm) |