0101384578 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ MIỀN BẮC
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ MIỀN BẮC | |
---|---|
Tên quốc tế | MIEN BAC TRADING CONSTRUCTION AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | MIEN BAC TCI., JSC |
Mã số thuế | 0101384578 |
Địa chỉ | Tầng 1, tháp II, Tòa nhà Lanmak Tower N04B đường Minh Tảo, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN THƯỞNG Ngoài ra NGUYỄN VĂN THƯỞNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 024362602018 |
Ngày hoạt động | 2003-06-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101384578 lần cuối vào 2024-01-17 17:51:48. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến lương thực, thực phẩm |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thức ăn gia súc, gia cầm; |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Chi tiết: Sản xuất vải vóc, nguyên phụ liệu phục vụ cho ngành may mặc; |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất quần áo; |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất: đồ điện gia dụng, |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: - Xây dựng công trình thuỷ lợi; - Xấy dựng công trình công trình cấp thoát nước, xử lý nước thải; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, khu vui chơi giải trí, khu công nghiệp, khu chế suất, khu công nghệ cao và các công trình hạ tầng kỹ thuật, kết cấu hạ tầng khu công nghiệp; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - San lấp mặt bằng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán: đồ điện gia dụng, quần áo, vải vóc, nguyên phụ liệu phục vụ cho ngành may mặc, giống gia súc, gia cầm, hoa quả; Buôn bán, nhận ủy thác mua bán thiết bị, linh kiện điện, điện tử, điện máy, điện tử viễn thông, điện tử điều khiển, máy văn phòng, tin học; ô tô, xe máy, phương tiện vận tải; Máy móc, thiết bị thi công xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp và phụ tùng thay thế; Vật liệu xây dựng; Đồ gia dụng; Dụng cụ thể thao, thức ăn gia súc; lương thực, thực phẩm; |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Thương mại điện tử; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải khách bằng taxi |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: vận tải khách theo hợp đồng, vận tải khách du lịch |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: vận tải hàng hóa bằng ô tô. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ làm thủ tục hải quan và kinh doanh dịch vụ vận chuyển, giao nhận hàng hóa hải quan bằng tàu thủy, ô tô; Đại lý bán vé máy bay trong nước và quốc tế; Dịch vụ làm thủ tục visa, hộ chiếu; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh nhà nghỉ, khách sạn (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, ăn uống |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Khai thác, vận hành và tư vấn, thiết kế phần mềm máy tính, website, sản phẩm đồ hoạ, quảng cáo; |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Đại lý cung cấp và khai thác các dịch vụ trên mạng internet; Kinh doanh thương mại điện tử, cung cấp giải pháp thông tin trực tuyến, dịch vụ thư tín điện tử, truyền tệp tin điện tử, dịch vụ truy cập từ xa; |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Dịch vụ quản lý máy tính, dịch vụ liên quan đến cơ sở dữ liệu và các dịch vụ khách trong lĩnh vực công nghệ thông tin; |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung cấp dịch vụ thông tin qua mạng: giá cả, rao vặt, thông tin đầu tư, thông tin doanh nghiệp (trừ thông tin Nhà nước cấm); Dịch vụ tìm kiếm, thu thập và cung cấp thông tin thị trường, kinh tế (trừ những thông tin Nhà nước cấm, dịch vụ điều tra); |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động tư vấn đầu tư; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, đầu tư xây dựng và cho thuê văn phòng; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn kinh doanh, tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính); |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên Chi tiết: Tư vấn, cung cấp các giải pháp, chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực điện tử, viễn thông, thông tin và tin học; |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo; Dịch vụ quảng cáo trên internet; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ dịch thuật; |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ du lịch lữ hành nội địa, quốc tế và các dịch vụ hỗ trợ khách du lịch; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội thảo, hội nghị, triển lãm trong lĩnh vực tư vấn du học, giáo dục, đào tạo, du lịch (không bao gồm tổ chức họp báo); Tổ chức biểu diễn nghệ thuật; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ nhận ủy thác xuất nhập khẩu, Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo ngoại ngữ (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục, đào tạo; Tư vấn du học (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính); |
8890 | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác Chi tiết: Dịch vụ tư vấn và cung cấp thông tin trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình (không bao gồm môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài; trừ thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra); |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vui chơi giải trí: ca nhạc, phim ảnh (trừ lĩnh vực Nhà nước cấm); |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các hoạt động vui chơi và giải trí khác (trừ các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề); - Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển, bao gồm cho thuê các phương tiện như nhà tắm, tủ có khoá, ghế tựa, dù che .v.v..; - Hoạt động của các cơ sở vận tải giải trí, ví dụ như đi du thuyền; - Cho thuê các thiết bị thư giãn như là một phần của các phương tiện giải trí; - Hoạt động hội chợ và trưng bày các đồ giải trí mang tính chất giải trí tự nhiên; |