0101381344 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRUYỀN THÔNG QUẢNG CÁO 86
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRUYỀN THÔNG QUẢNG CÁO 86 | |
---|---|
Tên quốc tế | 86 ADVERTISING MEDIA SERVICE AND TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0101381344 |
Địa chỉ | Số 18 Nguyễn An Ninh, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | KIM TRƯỜNG GIANG |
Điện thoại | 0964690523 |
Ngày hoạt động | 2003-06-11 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Cập nhật mã số thuế 0101381344 lần cuối vào 2024-01-18 09:58:51. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH TIN CẬY VIỆT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng và hàng trang trí nội ngoại thất; |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa ô tô; Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ và đại lý phụ tùng, các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4633 | Bán buôn đồ uống - Chi tiết: Kinh doanh rượu, bia, nước giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar); |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép - Chi tiết: Kinh doanh hàng may mặc; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Buôn bán hóa mỹ phẩm, hàng tiêu dùng; vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; hàng gốm, sứ, thủy tinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; dụng cụ thể dục, thể thao. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng và hàng trang trí nội ngoại thất; |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Chi tiết: Vận tải hành khách (bao gồm cả vận chuyển khách du lịch); Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa - Chi tiết: Hoạt động lưu giữ, kho bãi đối với các loại hàng hoá trong hầm chứa, bể chứa, kho chứa hàng hoá thông thường, kho đông lạnh (trừ kinh doanh bất động sản) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - Chi tiết: Dịch vụ ăn uống, giải khát; |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình - Chi tiết: Sản xuất các chương trình truyền hình (không bao gồm sản xuất phim) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác - Chi tiết: Hoạt động của các đại lý internet cung cấp dịch vụ truy cập Internet cho khách hàng |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng - Chi tiết: Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; Hoạt động trang trí nội thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác - Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp không kèm người điều khiển; máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển; máy móc và thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển; máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác được sử dụng như hàng hóa trong kinh doanh. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |