0101357366 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GS CCM
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GS CCM | |
---|---|
Tên quốc tế | GS CCM INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GS CCM INVESTMENT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0101357366 |
Địa chỉ | Số 229 phố Tây Sơn, Phường Ngã Tư Sở, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO |
Điện thoại | 0422462886 |
Ngày hoạt động | 2003-03-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Cập nhật mã số thuế 0101357366 lần cuối vào 2024-01-21 04:36:55. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Xay xát, sản xuất bột |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn gia súc; |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Dệt, may trang phục; |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm Chi tiết: Thuộc, sơ chế da, sản xuất vali, túi xách, yên đệm và giày dép; |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: Thiết kế mẫu in, In và các dịch vụ liên quan đến in (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh Chi tiết: sản xuất thuỷ tinh, các sản phẩm từ thuỷ tinh |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, gốm sứ; |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; Đầu tư sản xuất, các loại vật liệu xây dựng, vật liệu trang trí, máy móc thiết bị phục vụ ngành xây dựng; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các khu đô thị, toà nhà, nhà ở, khu công nghiệp, khu chế xuất, siêu thị,chợ, khu triển lãm; Xây dựng và cải tạo các công trình điện đến 110KV; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: + Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, + Thử độ ẩm và các công việc thử nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Chôn chân trụ, + Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái bao phủ toà nhà, + Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, + Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp, + Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao. + Các công việc dưới bề mặt; + Xây dựng bể bơi ngoài trời; + Rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài toà nhà; + Thuê cần trục có người điều khiển. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hoá; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, gốm sứ; Mua bán thuỷ tinh, các sản phẩm từ thuỷ tinh Mua bán giường, tủ, bàn ghế; Mua bán đồ dùng cá nhân và gia đình; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị và phụ tùng thay thế; Mua bán máy móc, thiết bị, nguyên liệu vật tư ngành in; Mua bán máy móc thiết bị phục vụ ngành xây dựng; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; Mua bán các loại vật liệu xây dựng, vật liệu trang trí |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: kinh doanh siêu thị |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vận tải hàng hoá |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vận chuyển khách du lịch; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: nhà hàng |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư, sử dụng các nguồn tài chính (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính, thuế, kế toán, kiểm toán); |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản - Dịch vụ tư vấn bất động sản - Dịch vụ quản lý bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn về quản lý kinh doanh (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình; Thiết kế điện - cơ điện công trình; Thiết kế cấp - thoát nước; Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt; Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng; Thiết kế phòng cháy - chữa cháy. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ. - Tư vấn, thẩm tra, thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng, kiến trúc, nội ngoại thất: đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị; - Tư vấn, thẩm tra, thiết kế kết cấu: đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị; - Tư vấn, thẩm tra, thiết kế lắp đặt máy điện và thiết bị điện; - Tư vấn, thẩm tra, thiết kế thông gió, điều hoà không khí, thiết kế cấp nhiệt; - Tư vấn, thẩm tra, thiết kế cấp thoát nước: đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, xử lý nước; - Quản lý và điều hành hoạt động kinh doanh của các toà nhà sau hoàn thiện xây dựng; - Quy hoạch xây dựng, quy hoạch đô thị; - Tư vấn đấu thầu: đối với các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, kỹ thuật hạ tầng khu đô thị và giao thông (Không bao gồm lựa chọn nhà thầu, xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng) ; - Lập báo cáo đầu tư, dự án và báo cáo kinh tế kỹ thuật với công tình xây dựng dân dụng, công nghiệp, kỹ thuật hạ tầng khu đô thị và giao thông cầu đường bộ (chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ hành nghề); - Tư vấn quản lý dự án: đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, kỹ thuật hạ tầng khu đô thị và giao thông; |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Nghiên cứu thị trường; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị xây dựng hoặc thiết bị phá dỡ có kèm người điều khiển; Cho thuê xe du lịch, thiết bị thi công công trình. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Cung cấp dịch vụ công cộng bao gồm: chăm sóc cảnh quan, bảo trì, sửa chữa các tiện ích công cộng trong khu công nghiệp, khu đô thị; |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |