0101353192 - CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG TÂN THÀNH AN
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG TÂN THÀNH AN | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN THANH AN MACHINERY AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TAN THANH AN CO., LTD |
Mã số thuế | 0101353192 |
Địa chỉ | Số 24, ngách 80, ngõ 73, phố Nguyễn Lương Bằng, Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN TRUNG HIẾU |
Điện thoại | 8571395 |
Ngày hoạt động | 2003-03-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101353192 lần cuối vào 2024-01-17 21:27:28. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP TÂM VIỆT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện - Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ; |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế - Chi tiết: Chế biến than và chất đốt; |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại - Chi tiết: Gia công các sản phẩm cơ khí |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng - Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế - Chi tiết: Sản xuất đồ dùng nội, ngoại thất |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị - Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành, bảo trì các máy móc, thiết bị công ty kinh doanh |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp - Chi tiết: Lắp đặt các máy móc, thiết bị công ty kinh doanh |
4100 | Xây dựng nhà các loại - Chi tiết: Xây dựng tất cả các loại nhà ở như: Các tòa nhà dành cho tôn giáo; Tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ - Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông |
4220 | Xây dựng công trình công ích - Chi tiết: Việc xây dựng các mạng lưới vận chuyển, phân phối và các công trình xây dựng dân dụng như: Các đường ống với khoảng cách dài, mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông; Các đường ống với khoảng cách dài, mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông ở thành phố; các công trình phụ thuộc của thành phố; Xây dựng đường ống và hệ thống nước như: Hệ thống tưới tiêu (kênh), xác bể chứa; Xây dựng các công trình cửa: Hệ thống nước thải, bao gồm cả sửa chữa, nhà máy xử lý nước thải, các trạm bơm, nhà máy năng lượng, khoan nguồn nước. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, các công trình điện đến 35KV |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác - Chi tiết: Lắp đặt nhà xưởng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác - Chi tiết: Thi công bảo quản, tu bổ và phục hồi di tích |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Buôn bán đồ dùng nội, ngoại thất; Buôn bán đồ gỗ; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm - Chi tiết: Kinh doanh máy tính, kinh kiện máy tính; Kinh doanh máy móc và thiết bị văn phòng; |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan - Chi tiết: Bán buôn than và chất đốt; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp - Chi tiết: Buôn bán các sản phẩm cơ khí |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Chi tiết: Vận chuyển hành khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Chi tiết: Vận tải hàng hóa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê - Chi tiết: Đầu tư kinh doanh bất động sản |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng - Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác - Chi tiết: Cho thuê máy móc và các thiết bị công ty kinh doanh |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |