0101327379 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HỢP XUÂN
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HỢP XUÂN | |
---|---|
Tên quốc tế | HOPXUAN INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HOPXUAN JSC |
Mã số thuế | 0101327379 |
Địa chỉ | Số 25 đường Nguyễn Đổng Chi, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN HẢI HÀ |
Điện thoại | 0439973768 |
Ngày hoạt động | 2003-09-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Cập nhật mã số thuế 0101327379 lần cuối vào 2024-01-21 20:40:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 8402/QĐ-CT của Chi cục thuế Quận Hoàng Mai ngày 05/03/2015.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-QUẢNG CÁO VÀ IN PHÚ SỸ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: - Khai thác đất sét; - Khai thác cát, sỏi; |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón Chi tiết: - Khai thác quặng bôxít; - Khai thác quặng kim loại; |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác quặng nhôm, đồng, chì, kẽm, thiếc, mangan, krôm, niken, coban, molypden, tantali, vanadi; |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Chế biến khoáng sản (theo quy định của pháp luật); |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: - Sản xuất nguyên vật liệu, vật tư xây dựng, nhiên liệu, các loại đá; - Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: - Sản xuất kim loại; - Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; |
2432 | Đúc kim loại màu Chi tiết: Đúc kim loại; |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị); |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công kim loại; |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV; - Xây dựng công trình xử lý nước thải; - Xây dựng công trình cấp, thoát nước; - Xây dựng công trình giao thông, thuỷ lợi, công nghiệp, dân dụng và kết cấu cơ sở hạ tầng, khu công nghiệp, dân cư, đô thị; - Đầu tư xây dựng công trình thuỷ điện; - Đầu tư, xây dựng bệnh viện (không bao gồm khám chữa bệnh); |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý thương mại; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hàng lâm nghiệp, thủy hải sản; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Buôn bán hàng tiêu dùng, hàng thủ công mỹ nghệ, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điện công nghiệp; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán vật tư, máy móc, thiết bị các loại; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán nguyên vật liệu, vật tư xây dựng, nhiên liệu, các loại đá; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải đường bộ khác; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt đông của các đại lý bán vé máy bay; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản; - Cho thuê mặt bằng, bến bãi, siêu thị, văn phòng; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn bất động sản; - Dịch vụ quảng cáo bất động sản; - Dịch vụ quản lý bất động sản; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Dịch vụ giám sát công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông vận tải; - Tư vấn xây dựng (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, trang thiết bị xây dựng, sửa chữa, lắp ráp, tân trang, hoán cải, phục hồi phương tiện vận tải, thiết bị xây dựng; |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa; Kinh doanh lữ hành quốc tế; |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ hội chợ, triển lãm thương mại; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |