0101290584 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT, THƯƠNG MẠI VÀ QUẢNG CÁO TÂN PHÚ HOÀNG
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT, THƯƠNG MẠI VÀ QUẢNG CÁO TÂN PHÚ HOÀNG | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN PHU HOANG PRODUCING, TRADING AND ADVERTISEMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TAN PHU HOANG CO.,LTD |
Mã số thuế | 0101290584 |
Địa chỉ | Số 152, tổ 32, Phường Ngọc Hà, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ MAI HOA |
Điện thoại | 9261386 |
Ngày hoạt động | 2002-09-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Cập nhật mã số thuế 0101290584 lần cuối vào 2024-01-21 15:18:53. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến lương thực, thực phẩm, đồ uống; |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm; |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất và buôn bán các mặt hàng làm từ nhựa, vật liệu nhựa; |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp, buôn bán các linh kiện điện, điện tử, điện lạnh và đồ gia dụng; |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất hàng điện máy, điện lạnh, điện tử và đồ gia dụng bằng điện; |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: - Sản xuất, buôn bán, bảo trì, sửa chữa các thiết bị văn phòng và trường học; - Buôn bán và sản xuất trang thiết bị văn phòng; |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc công, nông nghiệp; |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp, giao thông, thủy lợi; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; - Môi giới thương mại; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Buôn bán lương thực - Buôn bán các mặt hàng nông, lâm, thủy, hải sản; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Buôn bán thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Buôn bán đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Sản xuất và buôn bán hàng thủ công mỹ nghệ; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán máy móc công, nông nghiệp; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Sản xuất và buôn bán vật liệu xây dựng, sắt thép; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Buôn bán vật tư ngành in; - Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng; - Buôn bán và sửa chữa hàng điện máy, điện lạnh, máy vi tính, máy photocopy, máy in; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận chuyển hành khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: vận tải hàng hóa; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính; |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ thiết kế, chế bản và tạo mẫu quảng cáo trên mọi chất liệu; |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế; |