0101233297 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI THỊNH VƯỢNG
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI THỊNH VƯỢNG | |
---|---|
Tên quốc tế | THINH VUONG MANUFACTURING SERVICING, TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TV CO.,LTD. |
Mã số thuế | 0101233297 |
Địa chỉ | Số 9, tổ 7, khu Chợ, Thị Trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN DUY CẢNH |
Điện thoại | 6810231/0983435618 |
Ngày hoạt động | 2001-05-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì |
Cập nhật mã số thuế 0101233297 lần cuối vào 2024-01-21 02:59:13. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất giống cây trồng; |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất thức ăn gia súc; |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất bao bì và dụng cụ bằng nhựa cho thuốc thú y và thức ăn gia súc (Trong ngành nghề này không bao gồm: kinh doanh thuốc thú y); |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất thiết bị bưu chính viễn thông; |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất thiết bị ngành điện, điện tử, điện lạnh dân dụng và công nghiệp, thiết bị chiếu sáng và vật liệu chịu nhiệt, |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất máy công, nông, lâm, ngư nghiệp, máy xây dựng; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất vật tư, vật liệu, thiết bị ngành xây dựng, lắp đặt thiết bị công trình xây dựng; - Sản xuất hàng nông, lâm, thủy hải sản; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước, công trình công cộng, công trình văn hóa, vui chơi giải trí, khu đô thị, khu chung cư; - Thi công, xây lắp công trình, trạm biến thế đường dây tải điện đến 35KV; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chỉ gồm có các ngành nghề sau: San lấp mặt bằng, xử lý nền móng các công trình xây dựng; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chỉ gồm có: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa (Pháp nhân chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Buôn bán thức ăn gia súc - Bán buôn hàng hóa nông, lâm và giống cây trồng; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Buôn bán thủy hải sản |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - bán buôn máy công, nông, lâm, ngư nghiệp, máy xây dựng; - bán buôn máy móc, thiết bị ngành điện, điện tử, điện lạnh dân dụng và công nghiệp, thiết bị chiếu sáng và vật liệu chịu nhiệt, thiết bị bưu chính viễn thông; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn vật tư, vật liệu, thiết bị ngành xây dựng, lắp đặt thiết bị công trình xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: bán buôn các sản phẩm nhựa; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Dịch vụ vận tải hàng hóa; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: cho thuê máy công, nông, lâm, ngư nghiệp, máy xây dựng; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: xuất nhập khẩu vật tư, vật liệu, thiết bị ngành xây dựng, thiết bị lắp đặt thiết bị công trình xây dựng; |