0101211014 - CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO - ASTEC
CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO - ASTEC | |
---|---|
Tên quốc tế | ASTEC APPLICATION AND SERVICES SMART TECHNOLOGY CORPORATION |
Tên viết tắt | ASTEC CORP |
Mã số thuế | 0101211014 |
Địa chỉ | Số 4 Lê Văn Linh, Phường Hàng Mã, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUANG ÁNH Ngoài ra NGUYỄN QUANG ÁNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2002-02-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101211014 lần cuối vào 2024-01-20 23:16:52. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị điện tử, tin học |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: - Sản xuất hệ thống chuông chống trộm và đèn báo động, gửi dấu hiệu đến một trạm điều khiển; |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: - Sản xuất còi báo động; - Sản xuất thiết bị viễn thông, thiết bị chuyên ngành hàng không, đo lường, tự động hoá, thiết bị giám sát, bảo vệ, thiết bị an toàn thiết bị nghe nhìn, phát thanh, truyền hình, thiết bị giao thông vận tải, thiết bị thông tin lưu động, thiết bị thông tin không dây, thiết bị sinh hoá, thiết bị môi trường và các thiết bị cao văn phòng |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: Sản xuất máy móc văn phòng |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị y tế |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất thiết bị y tế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắt đặt, sửa chữa, bảo trì bảo hành các máy móc, thiết bị kỹ thuật điện tử, viễn thông, thông tin liên lạc, thiết bị giảng dạy, thiết bị văn phòng phục vụ hội nghị, hội thảo Lắp ráp máy móc máy móc, thiết bị điện, điện tử, tin học, máy văn phòng, thiết bị viễn thông, thiết bị chuyên ngành hàng không, đo lường, tự động hoá, thiết bị giám sát, bảo vệ, thiết bị an toàn, thiết bị y tế, thiết bị nghe nhìn, phát thanh, truyền hình, thiết bị giao thông vận tải, thiết bị thông tin lưu động, thiết bị thông tin không dây, thiết bị sinh hoá, thiết bị môi trường các thiết bị công nghệ cao, thiết bị văn phòng Dịch vụ tư vấn, lắt đặt các máy móc, thiết bị kỹ thuật điện tử, viễn thông, thông tin liên lạc, thiết bị giảng dạy, thiết bị văn phòng phục vụ hội nghị, hội thảo và các mặt hàng công ty kinh doanh; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông thuỷ lợi, cơ sở hạ tầng; Xây dựng hệ thống thiết bị viễn thông, công nghệ thông tin, công nghệ cao (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: + Dây dẫn và thiết bị điện, + Đường dây thông tin liên lạc, + Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, + Hệ thống chiếu sáng, + Chuông báo cháy, + Hệ thống báo động chống trộm |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa Dịch vụ môi giới thương mại; Đại lý cung cấp các trò chơi giải trí, bình chọn, âm thanh, hình ảnh, các trò chơi trực tuyến trên điện thoại di động, điện thoại cố định, truyền hình cáp, internet; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: mua bán và cung cấp dịch vụ trong lĩnh vực phần mềm thông tin địa lý (GIS), dịch vụ bản đồ kỹ thuật số, dịch vụ định vị vệ tinh, dịch vụ dẫn đường, dịch vụ tìm kiếm thông tin, phần mềm dịch vụ thanh toán trực tuyến trên hệ thỗng viễn thông và internet (không bao gồm kinh doanh các họat động tín dụng ngân hàng); (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng (máy móc, thiết bị vật tư phục vụ sản xuất; thiết bị điện, điện tử, viễn thông, văn phòng, đo lường, điều khiển tự động, thiết bị chuyên ngành hàng không, thiết bị phục vụ an toàn giao thông); Mua bán thiết bị y tế Mua bá máy móc máy móc, thiết bị điện, điện tử, tin học, máy văn phòng, thiết bị viễn thông, thiết bị chuyên ngành hàng không, đo lường, tự động hoá, thiết bị giám sát, bảo vệ, thiết bị an toàn, thiết bị y tế, thiết bị nghe nhìn, phát thanh, truyền hình, thiết bị giao thông vận tải, thiết bị thông tin lưu động, thiết bị thông tin không dây, thiết bị sinh hoá, thiết bị môi trường các thiết bị công nghệ cao, thiết bị văn phòng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Sản xuất, mua bán phần mềm tin học (phần mềm điều khiển, kế toán, văn phòng); |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn Kinh doanh khách sạn (Không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng (Không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất, mua bán phần mềm tin học (phần mềm điều khiển, kế toán, văn phòng); Tư vấn, gia công, sản xuất phần mềm đóng gói, phần mềm ứng dụng, phần mềm trò chơi, phần mềm nhúng, phần mềm điều khiển và phần mềm máy tính; Sản xuất, gia công, mua phần mềm thông tin địa lý (GIS), dịch vụ bản đồ kỹ thuật số, dịch vụ định vị vệ tinh, dịch vụ dẫn đường, dịch vụ tìm kiếm thông tin, phần mềm dịch vụ thanh toán trực tuyến trên hệ thỗng viễn thông và internet (không bao gồm kinh doanh các họat động tín dụng ngân hàng); |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ tư vấn các máy móc, thiết bị kỹ thuật điện tử, viễn thông, thông tin liên lạc, thiết bị giảng dạy, thiết bị văn phòng phục vụ hội nghị, hội thảo |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Tư vấn hệ thống thiết bị viễn thông, công nghệ thông tin, công nghệ cao (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); Kinh doanh dịch vụ nội dung số, thương mại điện tử, các giải pháp công nghệ trong lĩnh vực thanh toán điện tử trên mạng viễn thông và internet (Không bao gồm các hoạt động tín dụng, ngân hàng); |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ lưu trữ và cung cấp thông tin văn hoá thể thao, kinh tế xã hội, cung cấp dữ liệu và các dịch vụ gia tăng trên mạng viễn thông (Trừ những thông tin Nhà nước cấm); |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Chi tiết: Nghiên cứu và phát triển khoa học công nghệ; |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ thiết kế tạo mẫu trong lĩnh vực quảng cáo (Không bao gồm thiết kế công trình); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội,ngoại thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ Tư vấn và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực khoa học, kỹ thuật, điện tử, viễn thông; Tư vấn, chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực khoa học, điện tử, điện lạnh, tin học, viễn thông, hàng không và công nghệ cao; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) Cho thuê các máy móc, thiết bị kỹ thuật điện tử, viễn thông, thông tin liên lạc, thiết bị giảng dạy, thiết bị văn phòng phục vụ hội nghị, hội thảo Cho thuê hệ thống thiết bị viễn thông, công nghệ thông tin, công nghệ cao Cho thuê máy móc máy móc, thiết bị điện, điện tử, tin học, máy văn phòng, thiết bị viễn thông, thiết bị chuyên ngành hàng không, đo lường, tự động hoá, thiết bị giám sát, bảo vệ, thiết bị an toàn, thiết bị y tế, thiết bị nghe nhìn, phát thanh, truyền hình, thiết bị giao thông vận tải, thiết bị thông tin lưu động, thiết bị thông tin không dây, thiết bị sinh hoá, thiết bị môi trường các thiết bị công nghệ cao, thiết bị văn phòng Cho thuê các máy móc, thiết bị kỹ thuật điện tử, viễn thông, thông tin liên lạc, thiết bị giảng dạy, thiết bị văn phòng phục vụ hội nghị, hội thảo và các mặt hàng công ty kinh doanh; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo, triển lãm; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ đào tạo, chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực khoa học, điện tử, điện lạnh, tin học, viễn thông, hàng không và công nghệ cao; |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ vui chơi giải trí, kinh doanh khu vui chơi giải trí (Trừ những trò chơi giải trí Nhà nước cấm); |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì, tích hợp hệ thống, bảo hành các máy móc, thiết bị kỹ thuật điện tử, viễn thông, thông tin liên lạc, thiết bị giảng dạy, thiết bị văn phòng phục vụ hội nghị, hội thảo và các mặt hàng công ty kinh doanh; |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |