0101182282-006 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH BƯU ĐIỆN- KHÁCH SẠN BƯU ĐIỆN VŨNG TÀU.
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH BƯU ĐIỆN- KHÁCH SẠN BƯU ĐIỆN VŨNG TÀU. | |
---|---|
Mã số thuế | 0101182282-006 |
Địa chỉ | Số 158 Hạ Long, Phường 2, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG NGUYÊN BÌNH |
Điện thoại | 0643511511 |
Ngày hoạt động | 2002-03-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0101182282-006 lần cuối vào 2024-01-04 18:31:12. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MINH THƯ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Chi tiết: Xây dựng công trình và các hạng mục trình) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Chi tiết: Mua bán, bảo dưỡng, sửa chữa xe có động cơ) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Chi tiết: Mua bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay; Đại lý dịch vụ bưu điện và tin học; Đại lý kinh doanh dịch vụ bưu chính và viễn thông; Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng thay thế) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Chi tiết: Mua bán hàng lưu niệm) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (Chi tiết: Vận chuyển khách du lịch) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống đầy đủ) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Dịch vụ cho thuê văn phòng, phòng họp, nhà ở) |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Chi tiết: (Cung ứng và tuyển dụng lao động theo nhu cầu của người sử dụng lao động- Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi được sở Lao động- Thương binh và Xã hội cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động) |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch ((Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch) |
8532 | Đào tạo trung cấp (Chi tiết: Giáo dục đào tạo không chính quy; Giáo dục nghề nghiệp- Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi được sở Lao động- Thương binh và Xã hội cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động) |
9319 | Hoạt động thể thao khác (Chi tiết: Dịch vụ thể dục, thể thao) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Chi tiết: Dịch vụ giải trí) |