0101137000 - CÔNG TY TNHH CTCI VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH CTCI VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | CTCI VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CTCI VIETNAM |
Mã số thuế | 0101137000 |
Địa chỉ | Tầng 6, tòa nhà Charmvit, số 117 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | HUANG HAO-CHEN |
Điện thoại | 04 38335513 |
Ngày hoạt động | 2008-07-07 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101137000 lần cuối vào 2024-01-16 18:45:23. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công và thuê gia công các vật liệu xây dựng, thiết bị và máy móc xây dựng, phụ tùng và phụ kiện liên quan |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị cho ngành hóa dầu và công nghiệp khác |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt, bảo hành, sửa chữa và cung cấp các hỗ trợ kỹ thuật liên quan cùng việc cung cấp các thiết bị, máy móc chuyên dụng, các linh kiện, phụ tùng thay thế cho các công trình kỹ thuật - bảo vệ môi trường như hệ thống điều hòa không khí, phòng sạch, sơn công nghiệp và các hệ thống khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế kiến trúc và kết cấu công trình công nghiệp, công trình dân dụng; Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Thiết kế xây dựng cơ điện, cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế hệ thống thông gió, cấp nhiệt, điều hòa không khí công trình xây dựng; Thiết kế lắp đặt thiết bị công nghệ PCCC; Các dịch vụ kỹ thuật khác trong giai đoạn xây dựng và lắp đặt |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Cung cấp các dịch vụ thiết kế công nghệ, kỹ thuật, thực hiện các dịch vụ tư vấn giám sát, quản lý công trình xây dựng; lắp đặt, chạy thử cho các công trình xây dựng công nghiệp, dân dụng và cơ sở hạ tầng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung cấp dịch trợ giúp vận hành và bảo dưỡng cho ngành hóa dầu và công nghiệp khác |