0101117910 - CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ VÀ VẬN TẢI HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ VÀ VẬN TẢI HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | HANOI ENGINEERING AND TRANSPORT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HET.,JSC |
Mã số thuế | 0101117910 |
Địa chỉ | Số 653 Nguyễn Khoái, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐIỀN TUẤN LONG |
Điện thoại | 0436441858/ 04364420 |
Ngày hoạt động | 2001-04-06 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101117910 lần cuối vào 2024-01-22 09:47:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác vật liệu xây dựng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất phụ tùng cấu kiện cơ khí khác; |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đóng mới phương tiện vận tải |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: sửa chữa phương tiện vận tải, thiết bị xếp dỡ |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đến nhóm C; |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng và sửa chữa các công trình công nghiệp, nhà cửa dân dụng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - Nạo vét luồng lạch, phục vụ cho công tác vận tải và xếp dỡ hàng hoá; - San lấp mặt bằng, |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh máy móc, vật tư, thiết bị xuất nhập khẩu phương tiện, thiết bị ngành giao thông vận tải; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: kinh doanh vật liệu xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển hàng hoá trong và ngoài nước; |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: xếp dỡ hàng hóa; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý vận tải, |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh nhà khách, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh ăn uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Dịch vụ kinh doanh kho bãi, nhà xưởng; |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch nội địa, lữ hành quốc tế, sinh thái, |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh các mặt hàng dịch vụ thương mại; |