0101099926 - CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ THÉP ĐINH LÊ
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ THÉP ĐINH LÊ | |
---|---|
Tên quốc tế | DINHLE STEEL BUILDING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DINHLE STEEL.,JSC |
Mã số thuế | 0101099926 |
Địa chỉ | Tòa nhà Dinhle, N09 Trần Đăng Ninh, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐINH LÊ HẠNH Ngoài ra ĐINH LÊ HẠNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0243784 9851 |
Ngày hoạt động | 2006-11-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101099926 lần cuối vào 2024-04-05 18:57:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: - Sản xuất sắt, thép - Sản xuất các sản phẩm từ thép - Sản xuất khung bằng thép (khung nhà kho... ) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất các cấu kiện sắt cho xây dựng (dầm cầu thép, xà thanh giằng, các cốt thép ...) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất các loại máy cần trục, thiết bị nâng san ủi mặt bằng |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống) - San lấp mặt bằng, làm đường giao thông nội bộ trong mặt bằng xây dựng - Trang trí ngoại, nội thất công trình - Lắp đặt, tháo dỡ các kết cấu phục vụ thi công (cốt pha, giàn giáo) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống đường ống nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí tại các công trình xây dựng, kể cả mở rộng, thay đổi, bảo dưỡng và sửa chữa |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Trừ hoạt động đấu giá |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị máy công nghiệp, khai khoáng, lâm nghiệp và xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu (kết cấu thép, thép phôi, thép xây dựng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô (bao gồm cả vận chuyển hành khách du lịch) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: - Dịch vụ cho thuê kho, bãi đỗ xe - Dịch vụ kho vận |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống đầy đủ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản - Dịch vụ cho thuê kho bãi, nhà xưởng và nhà văn phòng - Kinh doanh hạ tầng khu công nghiệp, khu đô thị mới |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản |
6920 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế Chi tiết: - Dịch vụ kế toán; - Tư vấn tài chính (theo chứng chỉ hành nghề) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế, chế tạo cầu trục, cổng trục |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng và máy móc, thiết bị khác không kèm người điều khiển |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |