0101038419 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ĐIỆN LỰC VÀ HẠ TẦNG VIỆT NAM- PIDI
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ĐIỆN LỰC VÀ HẠ TẦNG VIỆT NAM- PIDI | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM POWER AND INFRASTRUCTURE DEVELOPMENT INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY - PIDI |
Tên viết tắt | PIDI., JSC |
Mã số thuế | 0101038419 |
Địa chỉ | Số 9 đường Tây Hồ, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐỨC TRÌNH ( sinh năm 1980 - Hà Nội) |
Điện thoại | 04 35658916 |
Ngày hoạt động | 2009-05-21 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101038419 lần cuối vào 2024-01-01 18:21:00. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất các thiết bị vật tư thuộc ngành viễn thông; |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất thiết bị phân phối điện; |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác Chi tiết: sản xuất cáp điện và dây điện có bọc cách điện. |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất các thiết bị vật tư thuộc ngành điện lực; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa các thiết bị vật tư thuộc ngành điện lực và viễn thông; Đại tu các thiết bị, công trình điện, cơ điện, máy động lực và viễn thông; Sửa chữa bảo dưỡng thang máy, cầu thang tự động; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết:Lắp đặt các trang thiết bị công nghệ, cơ điện, điện lạnh, cầu thang máy, thiết bị thông tin, |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khai thác, xử lý và phân phối nước sạch; |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Cấp thoát nước |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông, thuỷ lợi và các công trình ngầm; Xây dựng các nhà máy phát điện vừa và nhỏ; Thi công xây lắp các công trình công nghiệp, dân dụng, kỹ thuật hạ tầng đô thị; Thi công các công trình điện đường dây cao thế, trạm biến thế, các công trình viễn thông nội bộ; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống đường ống, lò sưởi và điều hoà không khí trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng khác, kể cả mở rộng, thay đổi, bảo dưỡng và sửa chữa; Lắp đặt hệ thống đường ống cấp, thoát nước trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng khác, kể cả mở rộng, thay đổi, bảo dưỡng và sửa chữa; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Các loại cửa tự động; Hệ thống đèn chiếu sáng; Hệ thống hút bụi; Hệ thống âm thanh; Lắp đặt cầu thang máy, thiết bị phòng cháy, chữa cháy; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa công ty kinh doanh; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy tính, phần mềm máy tính đã đóng gói, thiết bị ngoại vi; cung cấp phần mềm máy vi tính; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Cung ứng các thiết bị vật tư thuộc ngành viễn thông; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Cung ứng các thiết bị vật tư thuộc ngành điện lực; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu và các sản phẩm dầu khí… |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Đầu tư xây dựng, quản lý khai thác, kinh doanh bến xe, bãi đỗ xe, trạm dừng nghỉ (chỉ hoạt động khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ nhà hàng, ăn uống, giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường). |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Tư vấn về phần cứng, phần mềm; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng (chỉ thiết kế trong phạm vi chứng chỉ đã đăng ký); Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện loại công trình dân dụng; Thiết kế kiến trúc công trình; lập tổng dự toán các công trình xây dựng; thẩm tra các thiết kế dự toán; Thiết kế đường dây tải điện và trạm biến áp đến 220kV, công trình điện năng, điện chiếu sáng, công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất, ngoại thất các công trình xây dựng; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính); Triển khai các công nghệ xử lý môi trường; ứng dụng công nghệ mới vào lĩnh vực kiểm định, kiểm tra kỹ thuật các công trình và thử nghiệm các thiết bị điện; |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (không bao gồm dịch vụ tẩy uế và tiệt trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |