0100957353-001 - TRƯỜNG TRUNG CẤP NGỌC HÀ – CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI NGỌC HÀ
TRƯỜNG TRUNG CẤP NGỌC HÀ – CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI NGỌC HÀ | |
---|---|
Mã số thuế | 0100957353-001 |
Địa chỉ | Thôn Đông Lai, Xã Quang Tiến, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ THANH NGA |
Điện thoại | (024) 37512046 |
Ngày hoạt động | 2010-10-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sóc Sơn - Mê Linh |
Cập nhật mã số thuế 0100957353-001 lần cuối vào 2024-01-19 17:32:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng, quản lý và bảo vệ rừng. |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất cửa gỗ và các mặt hàng gỗ. |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất nguyên phụ liệu ngành nhựa. |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất cửa nhựa, cao su. Sản xuất các mặt hàng cửa nhựa, cao su. |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng . |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Lắp ráp hàng điện, điện tử, điện lạnh, điện gia dụng, thiết bị bưu chính viễn thông, máy vi tính và phần mềm máy tính, máy văn phòng. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất thiết bị văn phòng, thiết bị trường học, bệnh viện. |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Dịch vụ bảo dưỡng, bảo hành, bảo trì các sản phẩm Công ty kinh doanh. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp ráp ô tô, xe máy. |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng, lắp đặt các trạm bưu chính viễn thông; - Xây dựng: bệnh viện, trường học, trung tâm điều dưỡng. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô, xe máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá. - Đại lý kinh doanh các dịch vụ bưu chính viễn thông. - Môi giới bất động sản. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Buôn bán văn phòng phẩm, hàng may mặc, bông, vải, sợi, giày dép, hàng thủ công mỹ nghệ, trang thiết bị y tế, đồ trang trí nội, ngoại thất, cửa gỗ và các mặt hàng gỗ. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán hàng điện, điện tử, điện lạnh, điện gia dụng, thiết bị bưu chính viễn thông, máy vi tính và phần mềm máy tính, máy văn phòng. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, thiết bị vệ sinh, thiết bị vật tư ngành điện, nước. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Mua bán thiết bị văn phòng, thiết bị trường học, bệnh viện. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng xe máy, bằng ô tô theo tuyến cố định, theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận chuyển hàng hoá bằng xe máy, bằng ô tô theo tuyến cố định, theo hợp đồng. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống, nhà hàng. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải; Cho thuê máy móc, thiết bị phục vụ thi công công trình. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Dịch vụ giới thiệu việc làm cho các tổ chức và cá nhân trong nước. |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
8510 | Giáo dục mầm non |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề: sửa chữa ô tô, xe máy, cơ khí, lễ tân, buồng, bàn, bar, nấu ăn, dệt, may, thêu, thủ công mỹ nghệ. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo: ngoại ngữ, tin học, nghiệp vụ du lịch, nghiệp vụ văn phòng, công nhân kỹ thuật, lái xe. |
8790 | Hoạt động chăm sóc tập trung khác Chi tiết: - Dịch vụ chăm sóc người già, người tàn tật, trẻ em mồ côi, người không có khả năng tự chăm sóc, người không nơi nương tựa (không bao gồm: hoạt động của các cơ sở điều dưỡng, dịch vụ y tế, dịch vụ chăm sóc sức khỏe) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Kinh doanh khu thể dục thể thao. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí (Không bao gồm: kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) |