0100364480 - CÔNG TY TNHH TUYẾT NGA
CÔNG TY TNHH TUYẾT NGA | |
---|---|
Tên viết tắt | TNC-TUYETNGA CO.,LTD |
Mã số thuế | 0100364480 |
Địa chỉ | D5c-55, Lô D5, ngõ 679, đường Lạc Long Quân, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN KIM DUNG Ngoài ra TRẦN KIM DUNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0462581412 |
Ngày hoạt động | 1995-01-22 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0100364480 lần cuối vào 2024-01-13 13:22:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các đồ dùng văn phòng phẩm bằng giấy. |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: - Sản xuất đồ nội thất bằng gốm; |
2431 | Đúc sắt, thép |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại - Gia công các loại thiết bị công nghiệp và thiết bị trường học; gang, thép, ống thép, khoáng sản; thiết bị nâng hạ. |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu - Sản xuất, chế tạo, sửa chữa các loại thiết bị công nghiệp và thiết bị trường học; |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác - Sản xuất máy tính, linh kiện máy tính, đồ điện, điện tử, điện lạnh, thiết bị bưu chính viễn thông, phần mềm tin học; |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất trang thiết bị bảo vệ an toàn - Sản xuất các thiết bị hệ thống an ninh - Sản xuất các đồ dùng văn phòng phẩm. |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị - Sửa chữa, bảo trì thiết bị máy và thiết bị trường học; - Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện động cơ không tự động ; - Sửa chữa và bảo dưỡng máy bơm và thiết bị có liên quan ; - Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị sử dụng điện năng từ thủy lực ; - Sửa chữa van ; - Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị vận chuyển bốc dỡ vật liệu ; - Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị làm lạnh thương mại và thiết bị lọc không khí ; - Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc dùng chung cho mục đích thương mại ; - Sửa chữa và bảo dưỡng các dụng cụ và phụ tùng máy móc cắt kim loại và tạo hình kim loại ; - Sửa chữa và bảo dưỡng các dụng cụ máy móc khác ; - Sửa chữa và bảo dưỡng máy luyện kim ; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác - Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) - Ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi, kể cả xe chuyên dụng như xe cứu thương; - Ô tô vận tải, kể cả loại chuyên dụng như xe bồn, xe đông lạnh, rơ-moóc và bán rơ-moóc; |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác - Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) - Ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi, kể cả loại chuyên dụng như xe cứu thương, xe chở tù, xe tang lễ; - Ô tô vận tải, kể cả loại chuyên dụng như xe bồn, xe đông lạnh; rơ-moóc và bán rơ-moóc xe bồn, xe cứu hộ, xe cứu hỏa, xe chở rác, xe quét đường, xe phun tưới, xe trộn bê tông, xe chiếu chụp X-quang |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác - Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa ô tô; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác - Bán buôn, bán lẻ và đại lý phụ tùng, các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Buôn bán thảm trải sàn, dụng cụ thể thao, phụ kiện vòi, bàn ghế văn phòng; - Buôn bán hàng đồ chơi trẻ em (trừ các loại đồ chơi Nhà nước cấm); - Buôn bán hàng thiết bị trường học; - Kinh doanh trang thiết bị y tế; - Bán buôn máy tính, linh kiện máy tính, đồ điện, điện tử, điện lạnh, thiết bị bưu chính viễn thông, phần mềm tin học; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Buôn bán dây chuyền sản xuất, máy và thiết bị công nghiệp, phụ kiện máy, thiết bị nâng hạ; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại - Kinh doanh vật tư, kim loại đen, kim loại màu (trừ loại Nhà nước cấm); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, véc ni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Bán buôn các thiết bị cứu hộ cứu nạn - Bán buôn phân bón; - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) - Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy - Bán buôn thiết bị hệ thống an ninh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Trừ kinh doanh bất động sản) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu - Dịch vụ ủy thác mua bán hàng hóa (không bao gồm ủy thác đầu tư) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê - Kinh doanh bất động sản |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng - Dịch vụ về trang trí nội thất; - Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; - Dịch vụ thiết kế đồ thị; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Dịch vụ tư vấn kỹ thuật và chuyển giao công nghệ; - Tư vấn, đào tạo và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực máy móc công nghiệp, nông nghiệp và xây dựng; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị công nghiệp; - Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |