0100233833 - CÔNG TY TNHH THANH MAI
CÔNG TY TNHH THANH MAI | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH MAI TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THANH MAI CO., LTD |
Mã số thuế | 0100233833 |
Địa chỉ | Số 1, ngõ 99 phố Giáp Nhị, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN DIỄN NAM Ngoài ra NGUYỄN DIỄN NAM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 8698786 0953328688 |
Ngày hoạt động | 1996-12-02 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Cập nhật mã số thuế 0100233833 lần cuối vào 2023-12-01 19:22:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su Chi tiết: Chi tiết : Sản xuất đồ nhựa dùng để gói hàng như: + Túi, bao tải, hộp, thùng, hòm, bình lớn, chai lọ bằng nhựa - Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng cơ sở hạ tầng - Xây lắp, sửa chữa đường dây và trạm biến áp đến 220KV; - Xây dựng dân dụng và công nghiệp; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết : Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Kinh doanh vật tư, thiết bị nông nghiệp. (Doanh nghiệp và các đơn vị trực thuộc chỉ được kinh doanh những ngành nghề kinh doanh khi đủ điều kiện theo quy định pháp luật). |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Kinh doanh vật tư, thiết bị: quan trắc, điện, xử lý môi trường, y tế, địa chất, khoáng sản, trắc địa và các thiết bị thí nghiệm nghiên cứu khác; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chi tiết : Bán buôn phân bón Bán buôn hóa chất Kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn các chất phục vụ sản xuất cho phụ gia nghành nhựa Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế điện khí hoá xí nghiệp; - Thiết kế đường dây và trạm biến áp từ 35 KV trở xuống; - Tư vấn xây dựng điện (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |