0100109480-011 - CÔNG TY VẬT TƯ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI- CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY VẬN TẢI THỦY-CTCP
CÔNG TY VẬT TƯ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI- CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY VẬN TẢI THỦY-CTCP | |
---|---|
Mã số thuế | 0100109480-011 |
Địa chỉ | Số 55, Ngõ 29, phố Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐÌNH HÙNG ( sinh năm 1961 - Hà Nội) |
Điện thoại | 0435597786 |
Ngày hoạt động | 2011-01-10 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0100109480-011 lần cuối vào 2023-12-26 06:19:48. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng chỉ gồm có các ngành nghề sau: Kinh doanh và chế biến than, mỏ quặng (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) chỉ gồm có các ngành nghề sau: may trang phục bảo hộ lao động; |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2212 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất, khai thác vật liệu xây dựng; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không bao gồm sản xuất, kinh doanh vàng miếng) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sửa chữa, lắp đặt thiết bị thông tin liên lạc, điện tử; sửa chữa thiết bị điện tử, quang học; |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chỉ gồm có các ngành nghề sau: Xây dựng các công trình giao thông, công nghiệp, thủy lợi; |
4220 | Xây dựng công trình công ích chỉ gồm có các ngành nghề sau: Xây dựng công trình đường ống cấp thoát nước; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chỉ gồm có các ngành nghề sau: Xây dựng công trình phi nhà ở (khu công nghiệp, khu đô thị, khu chế xuất và khu du lịch sinh thái); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chỉ gồm có các ngành nghề sau: Đại lý các mặt hàng máy móc vật tư, thiết bị, phụ tùng, nhiên liệu; |
4633 | Bán buôn đồ uống chỉ gồm có các ngành nghề sau: mua bán đồ uống có cồn (rượu, bia) và đồ giải khát (Không bao gồm: kinh doanh quán bar); |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chỉ gồm có các ngành nghề sau: Mua bán chất tẩy, rửa (trừ hóa chất nhà nước cấm kinh doanh); Mua bán các đồ dùng cá nhân và gia đình; mua bán đồ dùng cá nhân (Không bao gồm: các đồ dùng nhà nước cấm kinh doanh); |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Nhập khẩu phương tiện vận tải bộ, vật tư, thiết bị điện, điện tử, tin học, thiết bị văn phòng, đồ điện dân dụng (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); Xuất khẩu hàng công nghiệp nhẹ, thủ công mỹ nghệ, nông sản, thực phẩm, sản xuất may mặc, vật liệu xây dựng, hóa chất phục vụ ngành công nghiệp (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); Mua bán thiết bị và phụ tùng thay thế; |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ chỉ gồm có các ngành nghề sau: Dịch vụ trông giữ xe; |
5320 | Chuyển phát chỉ gồm có các ngành nghề sau: Dịch vụ bưu phẩm (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chỉ gồm có các ngành nghề sau: Kinh doanh dịch vụ ăn uống, giải khát, dịch vụ nhà hàng (Không bao gồm: kinh doanh quầy bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chỉ gồm có các ngành nghề sau: Tư vấn đầu tư và xây dựng các công trình đường dây và trạm biến thế; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật) |
7310 | Quảng cáo chỉ gồm có các ngành nghề sau: Quảng cáo thương mại; |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chỉ gồm có các ngành nghề sau: Tư vấn việc làm cho người lao động bao gồm công nhân, sinh viên ra trường, trí thức cho các doanh nghiệp trong và ngoài nước (Không bao gồm: Xuất khẩu lao động và Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
7912 | Điều hành tua du lịch chỉ gồm có các ngành nghề sau: Kinh doanh lữ hành (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật) ; |
8532 | Đào tạo trung cấp chỉ gồm có các ngành nghề sau: Dậy nghề ngắn hạn (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục chỉ gồm có các ngành nghề sau: Kinh doanh dịch vụ tư vấn du học nước ngoài (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí chỉ gồm có các ngành nghề sau: Kinh doanh dịch vụ vui chơ, giải trí, thể thao (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật) |