0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, chế biến khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến nông sản, lâm sản |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết: Sản xuất đồ uống có cồn |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông (trừ thiết bị thu phát sóng) |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác Chi tiết: Sản xuất máy bơm (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) (TÊN CŨ: XÍ NGHIỆP KINH DOANH HÀNG ĐIỆN MÁY - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐIỆN MÁY) |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết: Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe máy và động cơ xe máy |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy Chi tiết: Sản xuất và lắp ráp xe máy |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật Chi tiết: Sản xuất và lắp ráp xe đạp, xe đạp điện |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: sửa chữa và bảo hành các sản phẩm do công ty sản xuất và kinh doanh |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ, đại lý mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Buôn bán lương thực, thực phẩm Buôn bán nguyên liệu, phụ gia chế biến lương thực, thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh nhựa đường, đại lý khí đốt (gas) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ quặng uranium và thorium); |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất thông thường Bán buôn cao su Bán buôn hạt nhựa, bột nhựa và nguyên liệu nhựa |
46694 |
Bán buôn cao su |
4690 |
Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn máy bơm Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ Bán buôn xe đạp, xe đạp điện |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ các hàng hóa do công ty sản xuất và kinh doanh trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy bơm Bán lẻ xe đạp, xe đạp điện Bán lẻ hạt nhựa, bột nhựa và nguyên liệu nhựa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (nhà, quyền sử dụng đất, nhà xưởng, nhà kho, bến bãi, văn phòng, cửa hàng, trung tâm thương mại) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |