0100107035 - CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ HỢP TÁC ĐẦU TƯ VILEXIM
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ HỢP TÁC ĐẦU TƯ VILEXIM | |
---|---|
Tên quốc tế | VILEXIM IMPORT - EXPORT AND CO-OPERATION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VILEXIM |
Mã số thuế | 0100107035 |
Địa chỉ | 170 Giải Phóng, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRƯỜNG SƠN Ngoài ra NGUYỄN TRƯỜNG SƠN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 8694171/ 8694175 |
Ngày hoạt động | 2005-01-07 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0100107035 lần cuối vào 2024-01-20 03:51:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH GIẤY VI TÍNH LIÊN SƠN TẠI ĐỒNG NAI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: - Sản xuất, chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt; |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất đồ ăn nhanh (ngoài các sản phẩm ăn liền), cà phê (rang, xay cà phê, sản xuất cà phê fin, cà phê tan), các loại chè uống (chè xanh, chè đen, chè atiso, chè cam thảo, chè thanh nhiệt); - Sản xuất, chế biến thực phẩm; - Sản xuất, chế biến hàng thực phẩm các loại: bánh kẹo, đồ uống, nước ngọt, nước tinh khiết, mỳ tôm; |
1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Gia công sản xuất may mặc |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất giấy dùng làm vàng mã, giấy văn phòng phẩm, giấy vệ sinh dùng một lần; |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: - Sản xuất, chế biến chất tẩy rửa, |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: - Gia công sản phẩm kim khí; |
2910 | Sản xuất xe có động cơ |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy Chi tiết: Lắp ráp xe máy; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất bao bì các loại; - Sản xuất, chế biến nông sản, thủy hải sản, lương thực, - Gia công sản xuất hàng cơ khí, may mặc, nông, lâm, hải sản, đồ gỗ, thủ công mỹ nghệ để xuất khẩu; |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: - Xây dựng nhà ở, văn phòng cho thuê; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh phương tiện vận tải |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: bảo hành, sửa chữa xe máy; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý tiêu thụ hàng hóa; - Đại lý kinh doanh gas; - Đại lý bán lẻ xăng dầu. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ loại nhà nước cấm) |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Kinh doanh lương thực |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh thủy hải sản, lương thực thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị y tế (không bao gồm nguyên liệu sản xuất thuốc) - Mua bán đồ gia dụng, két sắt; - Mua bán giấy và các sản phẩm từ giấi |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị điện lạnh, giấy và các sản phẩm từ giấy, máy móc, thiết bị phụ tùng, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị viễn thông; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị y tế; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh vật tư, nguyên liệu phục vụ sản xuất cho các ngành công, nông, lâm, ngư nghiệp; phương tiện vận tải, dịch vụ và hàng tiêu dùng; - Thu mua, sản xuất nguyên vật liệu, vật tư làm thức ăn gia súc, gia cầm, thuỷ hải sản; - Mua bán nguyên nhiên vật liệu phục vụ sản xuất, kim loại màu, sắt thép các loại; - Kinh doanh hóa chất; - bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp ( trừ loại Nhà nước cấm) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận tải hành khách (bao gồm cả vận chuyển khách du lịch); |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải quá cảnh - Vận tải hàng hóa |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ kho vận, kho ngoại quan; - Dịch vụ bán vé máy bay; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh hàng ăn uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - kinh doanh nhà ở, văn phòng cho thuê; - Cho thuê nhà văn phòng, nhà xưởng, kho bãi; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn việc làm (không bao gồm môi giới, giới thiệu, tuyển dụng và cung ứng lao động cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động); |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ cung ứng lao động trong nước (không bao gồm dịch vụ môi giới, tuyển chọn, cung cấp lao động cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động); - Xuất khẩu lao động đi nước ngoài, |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế; - Kinh doanh du lịch lữ hành và các dịch vụ phục vụ khách du lịch ( không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán Bar); |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Đóng hộp rau quả (dưa chuột, nấm); Sấy khô rau quả, đóng túi, đóng hộp; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh xuất nhập khẩu hàng hóa trực tiếp, xuất nhập khẩu ủy thác các mặt hàng nông lâm sản, hóa chất (Trừ hóa chất Nhà nước cấm), dược liệu, bông vải sợi, điện máy, vật liệu xây dựng, thủ công mỹ nghệ, thiết bị dùng cho giáo dục; - Dịch vụ xuất nhập khẩu; |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo ngoại ngữ, giáo dục định hướng và nghề nghiệp cho lao động đi làm việc ở nước ngoài; |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn du học tự túc (Không bao gồm: đưa người đi du học); - Dịch vụ và tư vấn du học (không bao gồm đưa người đi du học); |