0100106440-011 - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY LICOGI-CTCP: CÔNG TY ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG LICOGI SỐ 2
CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY LICOGI-CTCP: CÔNG TY ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG LICOGI SỐ 2 | |
---|---|
Tên viết tắt | LICOGI SỐ 2 |
Mã số thuế | 0100106440-011 |
Địa chỉ | Khu đô thị mới cột 5, cột 8, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | HÀ VĂN ĐẾN |
Điện thoại | 0333832372 |
Ngày hoạt động | 2007-06-28 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0100106440-011 lần cuối vào 2024-01-01 23:03:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH 1 THÀNH VIÊN IN QUẢNG NINH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ( Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Thi công xây lắp các công trình dân dụng, công nghiệp |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: các công trình giao thông như: đường bộ, cầu đường sắt, cầu đường bộ, sân bay, bến cảng, nhà ga, đường hầm |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng các công trình thuỷ lợi, cấp thoát nước (đê, đập, kênh, mương, hồ chứa nước, hệ thống tưới tiêu, ống dẫn, trạm bơm) thuỷ điện, nhiệt điện, bưu điện |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây lắp các công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp, các công trình đường dây điện, trạm biến áp điện |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng ( Không bao gồm nổ mìn và các hoạt động tương tự trong xây dựng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị công trình xây dựng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công và xử lý nền móng các loại công trình, khoan nổ mìn, các công trình ngầm |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh và kinh doanh xp khẩu các sản phẩm cơ khí, vật tư, máy móc thiết bị, nguyên nhiên liệu, các chủng loại vật liệu xây dựng, công nghệ xây dựng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư kinh doanh các dự án về nhà ở, khu đô thị, khu công nghiệp, đầu tư và kinh doanh phát triển hạ tầng kỹ thuật |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7911 | Đại lý du lịch |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ cho thuê văn phòng; Quản lý, vận hành nhà chung cư |