0100103584-007 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ PHỤ TÙNG CƠ ĐIỆN - XÍ NGHIỆP CƠ KHÍ VÀ DỊCH VỤ TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI // "CHUYỂN ĐỔI ĐƠN VỊ KINH TẾ TRỰC THUỘC DNNN, XÍ NGHIỆP CƠ KHÍ VÀ DỊCH VỤ CÓ GCN ĐKKD SỐ 309955 CẤP NGÀY 22/6/1998 TẠI HÀ NỘI"
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ PHỤ TÙNG CƠ ĐIỆN - XÍ NGHIỆP CƠ KHÍ VÀ DỊCH VỤ TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI // "CHUYỂN ĐỔI ĐƠN VỊ KINH TẾ TRỰC THUỘC DNNN, XÍ NGHIỆP CƠ KHÍ VÀ DỊCH VỤ CÓ GCN ĐKKD SỐ 309955 CẤP NGÀY 22/6/1998 TẠI HÀ NỘI" | |
---|---|
Mã số thuế | 0100103584-007 |
Địa chỉ | 115A, Đường Phan Trọng Tuệ, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TUẤN ĐẠT |
Điện thoại | 024 3687 1911 |
Ngày hoạt động | 2005-07-20 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0100103584-007 lần cuối vào 2024-01-01 23:55:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2212 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Sản xuất săm lốp máy kéo, săm lốp xe thồ và các thiết bị, chế phẩm khác từ cao su |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Gia công cơ khí |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Sản xuất, lắp ráp nội địa hóa động cơ Diezen và liên hợp với máy nông nghiệp, máy chế biến |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Sửa chữa cơ khí |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Đầu tư, xây dựng các công trình: thủy lợi, thủy điện, giao thông, dân dụng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Bán hàng đại lý, bán hàng (vật tư, ký gửi thiết bị phụ tùng cơ điện trong nước và nước ngoài) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Kinh doanh nông lâm sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm Kinh doanh thực phẩm chế biến, nguyên vật liệu, thủy lợi và chế biến thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Kinh doanh thiết bị y tế, thiết bị phòng thí nghiệm Kinh doanh thiết bị, phụ tùng, linh kiện vật tư, sản phẩm điện lạnh, điện gia dụng Kinh doanh hàng tiêu dùng phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Kinh doanh thiết bị, phụ tùng, linh kiện vật tư, sản phẩm tin học, truyền thông |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Kinh doanh thiết bị, phụ tùng, linh kiện vật tư, sản phẩm điện tử |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Kinh doanh thiết bị, phụ tùng, linh kiện vật tư, sản phẩm ngành điện lực, điện máy, điện tử, tin học, truyền thông Kinh doanh thiết bị phụ tùng vật tư cơ khí thủy lợi Bán buôn, bán lẻ vật tư (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật và thuốc thú y, thiết bị phụ tùng cơ điện phục vụ cho ngành nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Đại lý xăng dầu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Kinh doanh các sản phẩm, vật tư, kim khí, vật liệu dùng cho ngành xây dựng và công nghiệp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Thương nghiệp bán buôn Kinh doanh hóa chất phục vụ nông nghiệp (trừ hóa chất Nhà nước cấm) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Thương nghiệp bán lẻ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Dịch vụ cho thuê kho bãi |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Dịch vụ vận tải; Dịch vụ trông giữ xe ô tô qua đêm; Kinh doanh phương tiện vận tải đường bộ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Kinh doanh bất động sản và cho thuê văn phòng làm việc (không bao gồm hoạt động tư vấn về giá đất) |