0100100336-003 - CHI NHÁNH VẬT TƯ NAM HÀ NỘI-CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ TOÀN BỘ
CHI NHÁNH VẬT TƯ NAM HÀ NỘI-CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ TOÀN BỘ | |
---|---|
Tên quốc tế | MATERIAL SOUTH HA NOI BRANCH |
Tên viết tắt | MASOHANOI |
Mã số thuế | 0100100336-003 |
Địa chỉ | Tiểu khu Phú Mỹ, Thị trấn Phú Xuyên, Huyện Phú Xuyên, Hà Nội |
Người đại diện | Vũ Văn Thành |
Điện thoại | 0433854277 |
Ngày hoạt động | 2007-08-22 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0100100336-003 lần cuối vào 2024-04-19 16:13:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản; |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, sản xuất và chế biến khoáng sản; |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thức ăn gia súc; |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm đồ gỗ dân dụng và mỹ nghệ xuất khẩu; |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết:Sản xuất bao bì bằng giấy; |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân vi sinh; |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết:Sản xuất bao bì bằng nhựa; |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất gang, đúc, thép cán, thép thỏi; |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác Chi tiết: Sản xuất dây cáp điện; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm tiêu dùng; |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Sản xuất kinh doanh điện; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, san lấp mặt bằng, thi công lắp đặt các công trình điện từ 110KV trở xuống; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh phương tiện giao thông vận tải |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý xăng dầu, mua bán, ký gửi hàng hóa; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh sản phẩm chế biến nông, lâm sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh thủy hải sản |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh thiết bị toàn bộ, thiết bị văn phòng, thiết bị lẻ, thiết bị dụng cụ y tế |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh than đá |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh kim loại đen, kim loại màu, sắt thép (không bao gồm kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng, thiết bị xây dựng, trang trí nội thất |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh vật tư; vật tư nông nghiệp; các sản phẩm của ngành công nghiệp; hàng tiêu dùng; kinh doanh khoáng sản; phân bón; hóa chất; thu mua thứ, phế liệu |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh sản phẩm thủ công mỹ nghệ, mây tre |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường thủy; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển, giao nhận hàng hóa; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ nhà nghỉ (không bao gồm kinh doanh quán bar) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà ở, bất động sản, cho thuê kho bãi, nhà xưởng văn phòng; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu : vật tư, thiết bị toàn bộ, vật liệu, thiết bị xây dựng, trang trí nội thất, thiết bị văn phòng, hàng tiêu dùng, kim loại đen, kim loại màu (không bao gồm kinh doanh vàng miếng), khoáng sản, than đá, thiết bị lẻ, phương tiện giao thông vận tải, sản phẩm thủ công mỹ nghệ, mây tre; sản phẩm chế biến nông, lâm, thuỷ hải sản, phân bón, hoá chất, vật tư nông nghiệp, thiết bị dụng cụ y tế; các sản phẩm của ngành công nghiệp, (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện Doanh nghiệp chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |