0100100022 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIỆN THUỐC LÁ
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIỆN THUỐC LÁ | |
---|---|
Tên quốc tế | TOBACCO INSTITUTE ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VIỆN THUỐC LÁ |
Mã số thuế | 0100100022 |
Địa chỉ | Ngõ 133 Đường Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NAM GIANGNGUYỄN VĂN VÂN |
Điện thoại | 02438584666 |
Ngày hoạt động | 2006-12-15 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0100100022 lần cuối vào 2024-01-02 05:15:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1102 | Sản xuất rượu vang Chi tiết: Sản xuất rượu |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết: Sản xuất bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước giải khát |
1200 | Sản xuất sản phẩm thuốc lá Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh thuốc lá lá, hạt giống, hương liệu và phụ liệu thuốc lá, thuốc lá tấm, |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh phân bón chuyên dùng cho cây thuốc lá; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh các sản phẩm nông nghiệp, thực phẩm và đồ uống; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu, bia, nước giải khát |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Kinh doanh thuốc lá bao |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hàng hoá. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ tư vấn xây dựng quy hoạch các vùng trồng thuốc lá nguyên liệu, quy hoạch sản xuất thuốc lá điếu và phụ liệu cho ngành công nghiệp thuốc lá |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Phân tích, giám định chất lượng nguyên liệu, phụ liệu thuốc lá, các sản phẩm thuốc lá; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ khoa học kỹ thuật, đào tạo, thông tin, hợp tác quốc tế phục vụ trong và ngoài ngành thuốc lá; Nghiên cứu khoa học; Chuyển giao công nghệ; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ các mặt hàng nhà nước cấm) |