0304657421 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-SẢN XUẤT-DỊCH VỤ LÊ PHÚ (TÊN CŨ : CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - SẢN XUẤT - DỊCH VỤ SÀI GÒN TRUNG NGUYÊN)
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-SẢN XUẤT-DỊCH VỤ LÊ PHÚ (TÊN CŨ : CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - SẢN XUẤT - DỊCH VỤ SÀI GÒN TRUNG NGUYÊN) | |
---|---|
Tên quốc tế | le phu service-producing-trading co., ltd |
Tên viết tắt | le phu co., ltd |
Mã số thuế | 0304657421 |
Địa chỉ | 1/13 Đường Số 10, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ NGUYỄN DẠ NHIÊN |
Điện thoại | 01223130168 |
Ngày hoạt động | 2006-10-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Cập nhật mã số thuế 0304657421 lần cuối vào 2024-01-15 05:05:35. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ IN ẤN MINH MINH HÙNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến trà, cà phê (không kinh doanh dịch vụ ăn uống) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất trà, cà phê (không kinh doanh dịch vụ ăn uống) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự an toàn xã hội) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Dịch vụ xử lý môi trường (không xử lý tại trụ sở). |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Thi công xây lắp mạng lưới điện trung - hạ thế, trạm biến áp đến cấp điện áp 35KVA |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng nông sản; Mua bán hoa kiểng, cây cảnh, cây xanh, bonsai non bộ, cây giống (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán trà, cà phê (không kinh doanh dịch vụ ăn uống); Mua bán thực phẩm công nghệ (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phân bón (không tồn trữ hóa chất) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thông tin kinh tế (trừ cung cấp thông tin pháp luật) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9700 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình Chi tiết: Dịch vụ làm vườn |