0308066405 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH PHÂN BÓN CƯỜNG PHÁT
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH PHÂN BÓN CƯỜNG PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | CUONG PHAT BUSINESS AND MANUFACTURE MANURE COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0308066405 |
Địa chỉ | 15/4C, KP 2, Đường Huỳnh Văn Nghệ, Phường Bửu Long, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ THANH CHUNG |
Điện thoại | 0916731978 |
Ngày hoạt động | 2009-04-14 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0308066405 lần cuối vào 2024-01-13 09:36:13. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH PHÂN BÓN CƯỜNG PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0126 | Trồng cây cà phê chi tiết: Trồng cây cao su; cà phê (không hoạt động tại trụ sở). |
0129 | Trồng cây lâu năm khác chi tiết: Trồng cây lâu năm (không hoạt động tại trụ sở). |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác chi tiết: Sản xuất máy móc thiết bị cơ điện (không hoạt động tại trụ sở). |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chi tiết: Sản xuất máy ngành xử lý chất thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành), hàng gốm, sứ, thủy tinh. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép, kim loại. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim, sơn. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn phân bón. Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp). |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ chi tiết: Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ôtô. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động chuyển giao công nghệ trong ngành xử lý chất thải. |