0312811966 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG THẠCH ÁNH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG THẠCH ÁNH | |
---|---|
Tên quốc tế | THACH ANH CONSTRUCTION SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0312811966 |
Địa chỉ | Tầng 1, Tòa nhà Packsimex, 52 Đông Du, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Dương Hoàng Lợi |
Điện thoại | 0839299927-094166005 |
Ngày hoạt động | 2014-06-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0312811966 lần cuối vào 2024-01-04 04:55:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH NAM PHƯƠNG GROUP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu Chi tiết: Trồng cây lấy quả chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ; Ươm giống cây lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
0221 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (trừ thuộc da, tẩy, nhuộm, hồ in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) chi tiết: sản xuất, gia công hàng may mặc (trừ thuộc da, tẩy, nhuộm, hồ in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp hệ thống điện, điện lạnh, thông gió (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ bảo trì máy móc cơ giới công nông nghiệp gồm: thiết bị công nông lâm nghiệp, máy phát điện và động cơ điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa các thiết bị về ngành điện, điện tử, cơ khí và điện lạnh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt ngành điện, điện tử (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, điện lạnh, thông gió (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe nâng. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán phụ tùng xe nâng. |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn phụ tùng xe nâng. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hưởng hoa hồng. môi giới mua bán hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu; Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác kể cả loại dùng làm giống; Bán buôn hoa và cây; Bán buôn động vật sống (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam ký kết hoặc tham gia quy định và các động vật quý hiếm khác cần được bảo vệ); Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn cà phê; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột và tinh bột; Bán buôn trứng và các sản phẩm từ trứng, hạt tiêu, gia vị (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: bán buôn vải; bán buôn hàng may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ kinh doanh súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn; không hoạt động tại trụ sở) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ phế thải kim loại) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; đồ ngũ kim; sơn, vécni; kính xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nhựa tổng hợp, bán buôn phân bón, bán buôn hóa chất công nghiệp; bán buôn tơ, xơ, sợi dệt ; Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp và có tính độc hại mạnh) (không hoạt động tại trụ sở). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe nâng. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê động cơ, dụng cụ máy, máy móc công nghiệp. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |