0200651792-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐỨC HẠNH TẠI QUẢNG NINH
CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐỨC HẠNH TẠI QUẢNG NINH | |
---|---|
Mã số thuế | 0200651792-001 |
Địa chỉ | Phòng D ĐN1 tầng 5, Chung cư Hạ Long, Phường Hồng Gai, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | CÙ HUY VÂN Ngoài ra CÙ HUY VÂN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2019-09-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Hạ Long |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0200651792-001 lần cuối vào 2023-12-19 23:27:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ mỹ nghệ |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu, thuyền |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại. Tái chế phế liệu phi kim loại. Phá dỡ tàu cũ |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Làm sạch dầu loang và các chất gây ô nhiễm khác trên đất, trong nước bề mặt, ở đại dương và biển, bờ biển |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ điện, Thi công, lắp đặt đường dây, trạm biến thế điện. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng, thi công, lắp đặt công trình thuỷ lợi |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng bến cảng, cầu cảng |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa (không bao gồm bảo hiểm, chứng khoán). Đại lý xăng dầu, khí đốt và các sản phẩm liên quan, dầu mỏ, khí hóa lỏng, dầu thô, than đá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không bao gồm động vật hoang dã, quý hiếm) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Hàng thủ công mỹ nghệ, mây tre |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Máy móc, thiết bị y tế |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Xăng dầu, khí đốt và các sản phẩm liên quan, dầu mỏ, khí hóa lỏng, dầu thô, than đá |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, phân bón, hóa chất thông thường |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Hàng thủ công mỹ nghệ, mây tre, lưu niệm, đan lát |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt. Bốc xếp hàng hóa đường bộ. Bốc xếp hàng hóa cảng biển. Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Dịch vụ giao nhận, nâng cẩu, kiểm đếm hàng hóa. Dịch vụ khai thuê hải quan. Dịch vụ logistics. Môi giới hàng hải. Dịch vụ môi giới thuê tàu biển (không bao gồm thủy thủ đoàn). Dịch vụ cung ứng tàu biển, cung ứng nhiên liệu cho tàu thuyền. Dịch vụ vận tải xăng dầu, sản phẩm dầu mỏ bằng đường biển, đường sông, đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế san nền, thoát nước trong quy hoạch xây dựng; Thiết kế đường nội bộ trong quy hoạch xây dựng; Thiết kế hệ thống thông gió, điều hòa không khí và xử lý môi trường công trình xây dựng; Thiết kế mạng lưới điện trong quy hoạch xây dựng; Thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế cấp thoát nước trong quy hoạch xây dựng; Thiết kế hệ thống cấp thoát nước – môi trường nước; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc, quy hoạch tổng thể công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng . Tư vấn lập dự án, thẩm tra dự án, quản lý dự án, quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Lập dự toán các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Thẩm tra thiết kế và dự toán; Lập hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu (không bao gồm xác định giá gói thầu và giá hợp đồng trong xây dựng) ; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình: dân dụng, công nghiệp, giao thông đường bộ; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn công nghệ các hệ thống cơ điện trong công trình: kho lạnh, điều hòa không khí, thang máy, điện, nước, thông tin liên lạc, phòng cháy chữa cháy; |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh tàu biển, dịch vụ vệ sinh công nghiệp, dịch vụ vệ sinh container, dịch vụ vệ sinh kho bãi |