0308047385 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN - KIẾN TRÚC - XÂY DỰNG VÀ VẬN TẢI CỬU LONG
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN - KIẾN TRÚC - XÂY DỰNG VÀ VẬN TẢI CỬU LONG | |
---|---|
Tên quốc tế | CUU LONG CONSULTANTS - ARCHITECTURE - CONSTRUCTION AND TRANSPORTATION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CLACT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0308047385 |
Địa chỉ | số A17/A Cống Quỳnh, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Đỗ Xuân Ba |
Điện thoại | 08 38 392416 |
Ngày hoạt động | 2009-04-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Cập nhật mã số thuế 0308047385 lần cuối vào 2024-01-23 04:56:51. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN HOÀNG THIỆN AN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng cây xanh – cảnh quang (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy điều hòa không khí (không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình cây xanh, cảnh quan xanh. Xây dựng công nghiệp, dân dụng, cầu đường, giao thông, thủy lợi. Đập phá công trình xây dựng. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Môi giới. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa và bán buôn nông sản tại trụ sở) và động vật sống(trừ động vật hoang dã thuộc danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam ký kết hoặc tham gia quy định và các lọai động vật quý hiếm khác cần được bảo vệ). Bán buôn hoa và cây (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện). Bán buôn máy điều hòa không khí và thiết bị khác dùng trong mạch điện. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép. Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. Bán buôn xi măng, bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn phân bón. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Thi công cơ giới (Máy đào, xe ủi, xe lu, xe ô tô tự đổ) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải: Gửi hàng; sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển; giao nhận hàng hóa; thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển; môi giới thuê tàu biển và máy bay; hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hoá. |
5320 | Chuyển phát |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu đường. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế điện công trình đường dây và trạm. Hoạt động đo đạc bản đồ. Kiểm tra chất lượng các công trình xây dựng. Thẩm tra dự toán công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế kết cầu công trình dân dụng; thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế điện công trình đường dây và trạm. Hoạt động trang trí nội thất công trình. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi, thủy điện, cấp thoát nước theo tuyến. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi, thủy điện. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình thủy lợi, thủy điện. Thiết kế cơ sở hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế công trình giao thông. Thẩm định hồ sơ mời thầu và kết quả đấu thầu. Thiết kế PCCC và cấp thoát nước. Lập dự toán công trình dân dụng và công nghiệp. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị cơ giới (Máy đào, xe ủi, xe lu, xe ô tô tự đổ). Cho thuê thiết bị xây dưng (cốt pha, giàn giáo, cây chống…) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: dịch vụ chăm sóc và duy trì cây xanh, cảnh quan. |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |