0301443164-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGỌC OANH
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGỌC OANH | |
---|---|
Mã số thuế | 0301443164-001 |
Địa chỉ | Tổ 2, ấp Thuận Tây, Xã Lợi Thuận, Huyện Bến Cầu, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ THÀNH TÁM |
Điện thoại | 0663765116 |
Ngày hoạt động | 2005-03-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Gò Dầu - Trảng Bàng - Bến Cầu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0301443164-001 lần cuối vào 2023-12-31 20:57:12. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở). |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở). |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Chi tiết: Khai hoang đồi, đất đai. |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát đá sỏi (không hoạt động tại trụ sở). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất, chế biến thủy, hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không sản xuất tại trụ sở). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất và lắp đặt các sản phẩm cơ khí thuộc ngành xây dựng. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến: nông, lâm sản (không hoạt động tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Thi công xây dựng đường và cống. |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống điện trung thế đến 35 KV. Thi công xây dựng cầu, bến cảng, thủy lợi. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công nghiệp xây dựng dân dụng. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước ngầm và cấp thoát nước khu công nghiệp, dân cư. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Sửa chữa nhà. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán ký gởi vật liệu xây dựng. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông, lâm sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm, thủy, hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng tiêu dùng, bút mực, giấy, viết văn phòng, văn phòng phẩm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính, máy in và máy photocopy. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán các thiết bị xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất xử lý ô nhiễm môi trường (trừ sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư trong và ngoài nước. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh phát triển nhà. Kinh doanh phát triển hạ tầng các khu công nghiệp. Cho thuê nhà xưởng. Đầu tư xây dựng, kinh doanh cơ sở hạ tầng các khu công nghiệp, khu chế xuất, khu dân cư, đường giao thông và cầu cảng. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ kinh doanh dịch vụ thiết kế công trình). Hoạt động tư vấn kỹ thuật. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra âm thanh và chấn động; Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí và nước; |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất. Hoạt động trang trí ngoại thất. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Dịch vụ lao động. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh công nghiệp, nhà cửa và các công trình khác. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ thương mại, môi giới, tiếp thị. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí. |