0601159933 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NADICO
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NADICO | |
---|---|
Tên quốc tế | NADICO CO,.LTD |
Tên viết tắt | NADICO INVESTMENT CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0601159933 |
Địa chỉ | Thôn Liên Hương, Xã Đạ Rsal, Huyện Đam Rông, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ MINH THỌ ( sinh năm 1990 - Nam Định) |
Điện thoại | 0974759246 |
Ngày hoạt động | 2018-06-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Nam Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0601159933 lần cuối vào 2023-12-25 00:15:41. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng cây cảnh, cây xanh, cây thế; |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ gỗ, hàng thủ công mỹ nghệ |
1811 | In ấn Chi tiết: In ấn các sản phẩm theo hợp đồng kinh tế, làm biển quảng cáo; |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại Chi tiết: Sao chép bản ghi theo hợp đồng; |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu không nung; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm cơ khí, máy móc và thiết bị; |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom, vận chuyển rác thải: Dân dụng, công nghiệp; |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý rác thải: Dân dụng, công nghiệp; |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế rác thải: Dân dụng, công nghiệp; |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Tu bổ, tôn tạo, phục hồi di tích lịch sử, văn hoá, danh lam thắng cảnh; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, các công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình ngầm; Xây dựng, lắp đặt, bảo dưỡng các công trình bưu điện, viễn thông, công nghệ thông tin và điện lực; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống cấp thoát nước, lò sưởi, điều hoà không khí và hệ thống thiết bị khác; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán các loại thiết bị, phụ tùng ôtô; |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán các loại thiết bị, phụ tùng xe máy; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán cây cảnh, cây xanh, cây thế; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán văn phòng phẩm, sách thiết bị trường học; Mua bán hệ thống điện, lò sưởi, điều hoà không khí và hệ thống thiết bị khác; Mua bán sản phẩm gỗ, hàng thủ công mỹ nghệ; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh vật tư, thiết bị bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin và điện lực; Mua bán thiết bị đo đếm, các dụng cụ cơ khí, máy động lực đồng bộ và đơn chiếc, các loại máy nổ; Mua bán máy, thiết bị thi công công trình; Mua bán, lắp đặt thiết bị y tế; Mua bán, bảo hành, sửa chữa, máy phát điện và phụ tùng thay thế; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội ngoại thất; Mua bán vật tư, thiết bị cấp thoát nước; |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Dịch vụ thương mại. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng đường bộ theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng, kho bãi; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn khảo sát các công trình hạ tầng cơ sở, công trình ngầm; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Tư vấn giám sát các công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, các công trình hạ tầng kỹ thuật; Tư vấn quản lý dự án; Tư vấn thẩm tra, lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu, thẩm định hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu các công trình xây dựng; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế quy hoạch, thiết kế kiến trúc công trình: Dân dụng, giao thông, thủy lợi, các công trình hạ tầng kỹ thuật; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy, thiết bị thi công công trình; |