6400396413 - CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO RED FARM
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO RED FARM | |
---|---|
Tên quốc tế | RED FARM HIGH -TECHNOLOGY AGRICULTURE LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | RED FARM |
Mã số thuế | 6400396413 |
Địa chỉ | Số 1 Lê Hồng Phong, Thị Trấn Đắk Mil, Huyện Đắk Mil, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH SỸ Ngoài ra NGUYỄN THANH SỸ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0938 557 557 |
Ngày hoạt động | 2018-10-23 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Đắk Nông |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 6400396413 lần cuối vào 2023-12-19 23:14:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh - Trồng rau các loại, trồng đậu các loại, trồng cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả - Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới, cận nhiệt đới; Trồng cam quýt và các loại cây có múi khác; Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo, trồng cây ăn quả khác |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu - Trồng cây gia vị, trồng cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm - Chăn nuôi gà, vịt, ngan, ngỗng và các loại gia cầm khác |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng - Ươm giống cây lâm nghiệp; trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ, trồng rừng và chăm sóc rừng tre nứa, Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa - Nuôi trồng thủy sản nước ngọt |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt - Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản - Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh; Chế biến và bảo quản thủy sản khô; Chế biến bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả - Chế biến và đóng hộp rau quả - Chế biến và bảo quản rau quả khác |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật - Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động thực vật - Chế biến và bảo quản dầu mở khác |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu - Sản xuất dược liệu |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống - Bán buôn hoa và cây; bán buôn động vật sống; bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; bán buôn nông lâm sản và nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4632 | Bán buôn thực phẩm - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; bán buôn thủy sản; bán buôn rau, quả; bán buôn các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm khác |
4633 | Bán buôn đồ uống - Bán buôn đồ uống có cồn và không có cồn |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Bán buôn phân bón |