6200111357 - CÔNG TY TNHH MTV - TRUNG TÂM PHÂN PHỐI DƯỢC PHẨM VIMEDIMEX LAI CHÂU
CÔNG TY TNHH MTV - TRUNG TÂM PHÂN PHỐI DƯỢC PHẨM VIMEDIMEX LAI CHÂU | |
---|---|
Tên quốc tế | VIMEDIMEX LAI CHAU PHARMACEUTICAL DISTRIBUTION CENTER - ONE MEMBER CO., LTD |
Tên viết tắt | TRUNG TÂM PHÂN PHỐI DƯỢC PHẨM VIMEDIMEX LAI CHÂU |
Mã số thuế | 6200111357 |
Địa chỉ | Số nhà 090, đường 30/4, Phường Đông Phong, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM NGỌC QUÂN Ngoài ra PHẠM NGỌC QUÂN còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Ngày hoạt động | 2020-11-23 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Lai Châu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 6200111357 lần cuối vào 2023-12-16 08:27:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (trừ những loại nhà nước cấm) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa (trừ hoạt động của các đấu giá viên); Môi giới mua bán hàng hóa (không bao gồm môi giới bất động sản, chứng khoán và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài); |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người); Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Doanh nghiệp bán buôn thuốc theo Khoản 1,2 điều 32 Luật Dược số 05/2016/QH13 ngày 06 tháng 04 năm 2016). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (trừ răng giả, kính thuốc) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn các loại hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp và hoá chất nhà nước cấm); Bán buôn tinh dầu, chất màu, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôda, muối công nghiệp; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; Bán buôn sợi dệt; Bán buôn bột giấy; bán buôn hóa chất xét nghiệm, vật tư kỹ thuật phục vụ sản xuất thuốc. |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh ( Cơ sở bán lẻ thuốc theo khoản 1,2 điều 32 Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06 tháng 04 năm 2016). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5120 | Vận tải hàng hóa hàng không |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất trừ tư vấn mang tính chất pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn chuyển giao công nghệ |
7310 | Quảng cáo |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28 Luật thương mại số 36/2005/QH11 ngày 14 tháng 6 năm 2005) |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (không có bệnh nhân lưu trú) |