6101267811 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT LẠNH THÁI THIỆN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT LẠNH THÁI THIỆN | |
---|---|
Tên quốc tế | THAI THIEN REFRIGERATION TECHNOLOGY AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THAI THIEN CO., LTD |
Mã số thuế | 6101267811 |
Địa chỉ | 239 Trần Hưng Đạo, Phường Thống Nhất, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam |
Người đại diện | HỒ CÔNG THIỆN Ngoài ra HỒ CÔNG THIỆN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2020-03-20 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Kon Tum |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 6101267811 lần cuối vào 2023-12-18 02:45:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Xây dựng nhà máy điện, đường dây tải điện, trạm biến thế, hệ thống chiếu sáng công cộng, hệ thống phòng cháy chữa cháy và các công trình viễn thông |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp. Khảo sát địa chất xây dựng công trình. Giám sát lắp đặt điện và thiết bị điện, đường dây và trạm biến thế. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình giao thông, cầu, đường bộ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật khu dân cư. Thẩm tra thiết kế công trình cầu, đường bộ. Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Lập dự án đầu tư. Tư vấn đấu thầu. Quản lý dự án. Thẩm tra dự án. Thẩm tra tổng dự toán công trình. Lập dự toán - tổng dự toán công trình xây dựng. Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý. Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm đo điện trở đất. Thí nghiệm đo cách điện. Đo độ rọi đèn chiếu sáng. Thí nghiệm cáp điện, vật liệu thiết bị điện |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |