5701656328-007 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ XÂY DỰNG SPAN TẠI HÀ NỘI
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ XÂY DỰNG SPAN TẠI HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH OF SPAN CONSTRUCTION TECHNOLOGY DEVELOPMENT AND DESIGN JOINT STOCK COMPANY IN HANOI |
Tên viết tắt | HANOI BRANCH OF SPAN |
Mã số thuế | 5701656328-007 |
Địa chỉ | A41 – LK4 ô số 17, Khu đô thị mới hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LƯƠNG MẠNH THẮNG |
Điện thoại | 0934202363 |
Ngày hoạt động | 2020-01-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 5701656328-007 lần cuối vào 2023-12-18 14:17:34. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm khác từ cao su thiên nhiên và cao su tổng hợp, cao su chưa lưu hoá hoặc đã lưu hoá hoặc đã làm cứng như: đĩa cao su, tấm, mảnh, thanh cao su; ống, vòi cao su;băng tải, băng truyền bằng cao su; tấm phủ sàn bằng cao su; cáp và sợi cao su; trục cán bằng cao su; ống cao su cứng; nguyên liệu sửa chữa cao su; thảm từ cao su lỗ. |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu, bao gồm: các thiết bị văn phòng bằng kim loại (trừ đồ đạc), cửa an toàn, két, cửa bọc sắt, thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp; các sản phẩm máy móc có đinh vít; dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự, dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện, đinh hoặc ghim, đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự, đinh vít, bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự. |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa, súc nạp hệ thống phòng cháy, chữa cháy, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị bảo vệ an ninh. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình xử lý bùn, các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu. |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình khác không phải nhà như công trình thể thao ngoài trời; chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công,...). |
4311 | Phá dỡ (không sử dụng bom, mìn để phá dỡ) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy, hệ thống báo động, báo trộm, hệ thống camera quan sát. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: thang máy, thang cuốn, cửa cuốn, cửa tự động, dây dẫn chống sét, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện, thiết bị phòng cháy chữa cháy. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm bán buôn vàng và kim loại quý khác) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng như ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su, hoá chất công nghiệp như keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ các thiết bị liên quan đến phòng cháy chữa cháy. (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, thiết kế, giám sát hệ thống phòng cháy, chữa cháy, hệ thống điện công nghiệp, điện dân dụng. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |