5300774525 - CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG BẢO ANH
CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG BẢO ANH | |
---|---|
Mã số thuế | 5300774525 |
Địa chỉ | Nhà ông Hoàng Tiến Dũng, thôn 1, Xã Đồng Tuyển, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG THỊ KIM DUNG |
Điện thoại | 0945536988 |
Ngày hoạt động | 2019-11-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lào Cai - Mường Khương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 5300774525 lần cuối vào 2023-12-18 08:11:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác, chế biến gỗ rừng trông, lâm sản |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác, chế biến, các loại khoáng sản, kim loại màu, kim loại đen. |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: - Sản xuất, lắp đặt các sản phẩm cơ khí, cửa hoa, cửa xếp, cửa kéo, khung nhôm, cửa kính, cửa thủy lực, Inox, cầu thang, lan can tay vịn, tôn mạ màu các loại, sắt hình UIVCD ống hộp các loại, tôn tấm các loại; - Sản xuất, kinh doanh kính khung nhôm, nhà khung sắt, thép có khẩu độ lớn; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng các công trình ngành điện có cấp điện áp đến 35 KV; |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi, cấp nước sinh hoạt. |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, khu tái định cư. |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ công trình xây dựng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San gạt mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. - Lắp đặt hệ thống cáp quang viễn thông; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Nhóm này gồm các hoạt động liên quan tới việc hoàn thiện hoặc kết thúc công trình như: - Trát vữa bên trong và bên ngoài các công trình nhà và công trình xây dựng khác, bao gồm các nguyên liệu đánh bóng, - Lắp đặt cửa ra vào (loại trừ cửa tự động và cửa cuốn), cửa sổ, khung cửa ra vào, khung cửa sổ bằng gỗ hoặc bằng những vật liệu khác, - Lắp đặt thiết bị, đồ dùng nhà bếp, cầu thang và những hoạt động tương tự, - Lắp đặt thiết bị nội thất, - Hoạt động hoàn thiện bên trong công trình như: Làm trần, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được... - Xếp, lợp, treo hoặc lắp đặt trong các toà nhà hoặc các công trình khác như: + Lát sàn hoặc tường bằng gạch, bê tông, đá xẻ, gạch gốm, + Lót ván sàn và các loại phủ sàn bằng gỗ khác, + Thảm và tấm phủ sơn lót sàn, bao gồm bằng cao su và nhựa, + Lát sàn hoặc ốp tường bằng gạch không nung, đá hoa, đá hoa cương (granit), đá phiến... + Giấy dán tường, - Sơn bên ngoài và bên trong công trình nhà, - Sơn các kết cấu công trình dân dụng, - Lắp gương, kính, - Làm sạch các toà nhà mới sau xây dựng, - Các công việc hoàn thiện nhà khác, - Lắp đặt nội thất các cửa hàng, nhà di động, thuyền... |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng nông sản, lâm sản. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu các loại giống cây phục vụ ngành nông nghiệp, lâm nghiệp. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu gỗ cây, gỗ chế biến và lâm sản (Trừ loại Nhà nước cấm). |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu thóc, gạo, ngô, khoai, sắn các loại; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng thủy, hải sản các loại; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu rau, củ, quả các loại; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng công nghệ phẩm, chè, cà phê, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị, vật tư, phụ tùng ngành công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, xây dựng và tiêu dùng; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu sắt, thép; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu khoáng sản các loại, kim loại màu, kim loại đen |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng: gạch xây, gạch ốp lát, đá, cát, sỏi, xi măng và các loại vật liệu xây dựng khác; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu thiết bị vệ sinh, vật tư, thiết bị điện nước; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng kim khí. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu vật tư nông nghiệp, phân bón, hóa chất (Trừ loại Nhà nước cấm) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường bộ, bằng xe ô tô, theo hợp đồng; Dịch vụ vận tải hàng hóa; |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ và các cơ sở lưu trú tương tự. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; - Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh; - Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: Nhóm này gồm: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, tại địa điểm mà khách hàng yêu cầu như tiệc hội nghị cơ quan, doanh nghiệp, đám cưới, các công việc gia đình khác.... |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: - Quán rượu, bia, quầy bar; - Quán cà phê, giải khát; - Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê kho bãi, nhà xưởng, văn phòng, bãi đỗ xe. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: - Thuê và cho thuê ô tô và các phương tiện vận tải; - Thuê và cho thuê xe có động cơ khác; - Thuê và cho thuê các loại máy công trình. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Kinh doanh lữ hành nội địa và lữ hành quốc tế. - Kinh doanh du lịch sinh thái; |