4401063854 - CÔNG TY TNHH BÊ TÔNG THƯƠNG PHẨM PHÚ YÊN
CÔNG TY TNHH BÊ TÔNG THƯƠNG PHẨM PHÚ YÊN | |
---|---|
Mã số thuế | 4401063854 |
Địa chỉ | Thôn Lương Phước, Xã Hòa Phú, Huyện Tây Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ VĂN KHIÊM Ngoài ra ĐỖ VĂN KHIÊM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0333606169 |
Ngày hoạt động | 2019-04-25 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Phú Yên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4401063854 lần cuối vào 2023-12-20 18:01:54. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát. |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông thương phẩm, bê tông nhựa nóng. |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất cửa nhựa, cửa sắt, cửa inox, sản xuất hàng mỹ nghệ, sản xuất đá ốp lát, đá mỹ nghệ xuất khẩu và tiêu thụ nội địa, sản xuất vật liệu xây dựng thông thường từ đá. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Lắp đặt thiết bị giáo dục. |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán lẻ điện năng. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ sản xuất và lắp ráp điều hòa không khí gia dụng sử dụng ga lạnh R22) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh các mặt hàng mỹ nghệ, đồ điện gia dụng, điện lạnh, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh thiết bị và linh kiện điện tử. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh các loại máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu và các sản phẩm liên quan. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh đá ốp lát, đá mỹ nghệ xuất khẩu và tiêu thụ nội địa, kinh doanh vật liệu xây dựng thông thường từ đá. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh vật tư nông nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật) |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư, kinh doanh phát triển nhà, khu đô thị, hoạt động cho thuê kho bãi, nhà xưởng, văn phòng làm việc, ki ốt bán hàng. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng, thiết kế kiến trúc, thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, giao thông cầu đường bộ quy mô vừa và nhỏ, công trình điện, giám sát thi công các công trình: dân dụng, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, khảo sát công trình giao thông, cầu đường bộ quy mô vừa và nhỏ, thẩm tra thiết kế và tổng dự toán các công trình dân dụng, thủy lợi, giao thông cầu đường quy mô vừa và nhỏ, tư vấn đấu thầu lập dự án, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, lập dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, giao thông cầu đường bộ quy mô vừa và nhỏ, công trình điện, kiểm tra địa chất công trình. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm các vật liệu xây dựng, kiểm định chất lượng các công trình xây dựng, kiểm định cho các loại xe cơ giới đường bộ. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế nội ngoại thất công trình dân dụng, công nghiệp. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo, sát hạch, tư vấn thủ tục cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ; Bồi dưỡng dạy nghề ngắn hạn: lái xe mô tô, ô tô và xe cơ giới chuyên dùng. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động của các khu vui chơi giải trí trẻ em. |