4401055028 - CÔNG TY CỔ PHẦN PJACA PHÚ YÊN
CÔNG TY CỔ PHẦN PJACA PHÚ YÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | PJACA PHU YEN JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 4401055028 |
Địa chỉ | Một phần Lô D4 và một phần Lô D5, khu công nghiệp An Phú, Xã Bình Kiến, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
Người đại diện | Đặng Thị Tuyết Lan |
Điện thoại | 0966618761 |
Ngày hoạt động | 2018-09-21 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Phú Yên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4401055028 lần cuối vào 2023-12-21 04:10:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Dịch vụ trồng cây nông nghiệp. (không hoạt động tại trụ sở chính) |
0710 | Khai thác quặng sắt (Chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép và đáp ứng các điều kiện của pháp luật có liên quan) (không hoạt động tại trụ sở chính) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép và đáp ứng các điều kiện của pháp luật có liên quan) (không hoạt động tại trụ sở chính) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở chính) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở chính) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (không hoạt động tại trụ sở chính) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không hoạt động tại trụ sở chính) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở chính) |
1811 | In ấn (không hoạt động tại trụ sở chính) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in (không hoạt động tại trụ sở chính) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các loại bao bì nhựa, chai pet, các sản phẩm nhựa và vỏ hộp từ nhựa |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (không hoạt động tại trụ sở chính) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (không hoạt động tại trụ sở chính) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở chính) |
2431 | Đúc sắt, thép (không hoạt động tại trụ sở chính) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất kết cấu thép. (không hoạt động tại trụ sở chính) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở chính) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở chính) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở chính) |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (không hoạt động tại trụ sở chính) |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (không hoạt động tại trụ sở chính) |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (không hoạt động tại trụ sở chính) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: - Sản xuất các thiết bị điện gia dụng như: Tủ lạnh, tủ ướp lạnh, máy rửa bát, máy giặt và sấy khô, máy hút bụi; - Sản xuất các thiết bị gia dụng nhiệt điện như: máy đun nước bằng điện, chăn điện, máy sấy, lược, bàn chải, cuộn tóc bằng điện, bàn là điện, máy sưởi và quạt gia dụng, lò điện, lò vi sóng, bếp điện. (không hoạt động tại trụ sở chính) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (không hoạt động tại trụ sở chính) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy điều hòa nhiệt độ. (không hoạt động tại trụ sở chính) |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy Chi tiết: Sản xuất xe đạp có một động cơ bổ trợ. (không hoạt động tại trụ sở chính) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở chính) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất, lắp đặt các đường ống và phụ kiện, thiết bị ngành nước; - Sản xuất vật liệu xây dựng, các sản phẩm cơ khí. (không hoạt động tại trụ sở chính) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (không hoạt động tại trụ sở chính) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không hoạt động tại trụ sở chính) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không hoạt động tại trụ sở chính) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không hoạt động tại trụ sở chính) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (không hoạt động tại trụ sở chính) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (không hoạt động tại trụ sở chính) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở chính) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở chính) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý nước sinh hoạt, nước thải công nghiệp và khu dân cư. (không hoạt động tại trụ sở chính) |
4101 | Xây dựng nhà để ở (không hoạt động tại trụ sở chính) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt (không hoạt động tại trụ sở chính) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ (không hoạt động tại trụ sở chính) |
4221 | Xây dựng công trình điện (không hoạt động tại trụ sở chính) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước (không hoạt động tại trụ sở chính) |
4291 | Xây dựng công trình thủy (không hoạt động tại trụ sở chính) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công các công trình dân dụng và công nghiệp. (không hoạt động tại trụ sở chính) |
4311 | Phá dỡ (không hoạt động tại trụ sở chính) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không hoạt động tại trụ sở chính) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không hoạt động tại trụ sở chính) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không hoạt động tại trụ sở chính) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không hoạt động tại trụ sở chính) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (không hoạt động tại trụ sở chính) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (không hoạt động tại trụ sở chính) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (không hoạt động tại trụ sở chính) |
4541 | Bán mô tô, xe máy (không hoạt động tại trụ sở chính) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (không hoạt động tại trụ sở chính) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (không hoạt động tại trụ sở chính) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở chính) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở chính) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở chính) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh; Bán lẻ hoa, cành lá trang trí nhân tạo; Kinh doanh hàng thủ công mỹ nghệ hàng mây tre đan. (không hoạt động tại trụ sở chính) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (không hoạt động tại trụ sở chính) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (không hoạt động tại trụ sở chính) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, bảo quản hàng hóa. (không hoạt động tại trụ sở chính) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không hoạt động tại trụ sở chính) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý dịch vụ viễn thông. (không hoạt động tại trụ sở chính) |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (không hoạt động tại trụ sở chính) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (không hoạt động tại trụ sở chính) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ quản lý bất động sản; - Dịch vụ tư vấn bất động sản. (không hoạt động tại trụ sở chính) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (không hoạt động tại trụ sở chính) |
7310 | Quảng cáo (không hoạt động tại trụ sở chính) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (không hoạt động tại trụ sở chính) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn, thi công và chuyển giao công nghệ làm sạch môi trường. (không hoạt động tại trụ sở chính) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu. (không hoạt động tại trụ sở chính) |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (không hoạt động tại trụ sở chính) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (không hoạt động tại trụ sở chính) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không hoạt động tại trụ sở chính) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo, dạy nghề: lái xe ôtô, tin học, ngoại ngữ, du lịch, khách sạn, may mặc, quản trị kinh doanh. (không hoạt động tại trụ sở chính) |