4401051785-001 - CHI NHÁNH TPHCM - CÔNG TY TNHH VINA JOOYON
CHI NHÁNH TPHCM - CÔNG TY TNHH VINA JOOYON | |
---|---|
Mã số thuế | 4401051785-001 |
Địa chỉ | 431A Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LEE JUNG HOON |
Ngày hoạt động | 2019-01-05 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 4401051785-001 lần cuối vào 2023-12-19 11:59:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ TRUNG KIÊN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc thiết bị (CPC 633) (không bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay, hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa mới, chưa qua sử dụng có mã số HS 0701, 07020000, 0703, 0704, 0705, 0706, 07070000, 0708, 0709, 0710, 0711, 0712, 0713, 0714, 0801, 0802, 0803, 0804, 0805, 0806, 0807, 0808, 0809, 0810, 0811, 0812, 0813, 08140000, 1001, 1002, 1003, 1004, 1005, 1008, 1201, 1202, 12030000, 12040000, 1205, 12060000, 1207, 1208, 1211, 1212, 1214, 1401, 1404 theo quy định của pháp luật Việt Nam. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa mới, chưa qua sử dụng có mã số HS 0201, 0202, 0203, 0204, 02050000, 0206, 0207, 0208, 0209, 0210, 0302, 0303, 0304, 0305, 0306, 0307, 0308, 0401, 0402, 0403, 0404, 0406, 0407, 0408, 04090000, 0410, 0901, 0902, 09030000, 0904, 0905, 0906, 0907, 0908, 0909, 0910, 1101, 1102, 1103, 1104, 1105, 1106, 1107, 1108, 11090000, 1601, 1602, 16030000, 1604, 1605, 1703, 1704, 18010000, 18020000, 1803, 18040000, 18050000, 1806, 1901, 1902, 19030000, 1904, 1905, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 20060000, 2007, 2008, 2101, 2103, 2102, 2104, 21050000, 2106, 22090000 theo quy định của pháp luật Việt Nam. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa mới, chưa qua sử dụng có mã số HS 2009, 2201, 2202, 2203, 2204, 2205, 2206, 2208 theo quy định của pháp luật Việt Nam. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa mới, chưa qua sử dụng có mã số HS 4203, 4205, 4303, 4304, 6101, 6102, 6103,6104 ,6105, 6106, 6107, 6108, 6109, 6110, 6111, 6112, 6113, 6114, 6115, 6116, 6117, 6201, 6202, 6203, 6204, 6205, 6206, 6207, 6208, 6209, 6210, 6211, 6212, 6213, 6214, 6215, 6216, 6217, 6401, 6402, 6403, 6404, 6405, 6406, 65010000, 65020000, 65040000, 6505, 65070000 theo quy định của pháp luật Việt Nam. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa mới, chưa qua sử dụng có mã số HS 8528 (85285110, 85285910, 85287291, 85287292), 8529 (85299099), 33030000, 3304, 3305, 3306, 3307, 3401, 3402, 4202, 6301, 6302, 6303, 6304, 6305, 6306, 6307, 63080000, 9401, 9402, 9403, 9404 theo quy định của pháp luật Việt Nam. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa mới, chưa qua sử dụng có mã số HS 8471 (84713020, 84713090, 84716030, 84716040) theo quy định của pháp luật Việt Nam. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa mới, chưa qua sử dụng có mã số HS 9001 theo quy định của pháp luật Việt Nam. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa mới, chưa qua sử dụng có mã số HS 8473 (84733090), 8420, 8421, 8422, 8424, 8426, 8427, 8428, 8429, 8430, 8431, 8438, 8442, 8443, 8444, 8445, 8456, 8457, 8458, 8459, 8460, 8461, 8462, 8463, 8464, 8465, 8466, 8467, 8470, 8472, 8479, 8486, 8501, 8502, 8503, 8504, 8512, 8517, 8518, 8519, 8521, 8525, 8526, 8527, 8534, 8535, 8536, 8537, 8541, 8542, 8544, 8545, 8546, 8547, 8705 theo quy định của pháp luật Việt Nam. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa mới, chưa qua sử dụng có mã số HS 3215, 3301, 3302, 3926, 40070000, 4008, 4009, 4011, 4010, 4013, 4015, 4016, 4107, 41120000, 4113, 4114, 4115, 4421, 4601, 4602, 4819, 5701, 5702, 5703, 5704, 5705, 8304, 8305, 8306, 8308, 9504 theo quy định của pháp luật Việt Nam. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa mới, chưa qua sử dụng có mã số HS 8528 (85285110, 85285910, 85287291, 85287292), 8529 (85299099), 8471 (84713020, 84713090, 84716030, 84716040), 8473 (84733090), 0201, 0202, 0203, 0204, 02050000, 0206, 0207, 0208, 0209, 0210, 0302, 0303, 0304, 0305, 0306, 0307, 0308, 0401, 0402, 0403, 0404, 0406, 0407, 0408, 04090000, 0410, 0701, 07020000, 0703, 0704, 0705, 0706, 07070000, 0708, 0709, 0710, 0711, 0712, 0713, 0714, 0801, 0802, 0803, 0804, 0805, 0806, 0807, 0808, 0809, 0810, 0811, 0812, 0813, 08140000, 0901, 0902, 09030000, 0904, 0905, 0906, 0907, 0908, 0909, 0910, 1001, 1002, 1003, 1004, 1005, 1008, 1101, 1102, 1103, 1104, 1105, 1106, 1107, 1108, 11090000, 1201, 1202, 12030000, 12040000, 1205, 12060000, 1207, 1208, 1211, 1212, 1214, 1401, 1404, 1601, 1602, 16030000, 1604, 1605, 1703, 1704, 18010000, 18020000, 1803, 18040000, 18050000, 1806, 1901, 1902, 19030000, 1904, 1905, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 20060000, 2007, 2008, 2009, 2101, 2103, 2102, 2104, 21050000, 2106, 2201, 2202, 2203, 2204, 2205, 2206, 2208, 22090000, 3215, 3301, 3302, 33030000, 3304, 3305, 3306, 3307, 3401, 3402, 3926, 40070000, 4008, 4009, 4011, 4010, 4013, 4015, 4016, 4107, 41120000, 4113, 4114, 4115, 4202, 4203, 4205, 4303, 4304, 4421, 4601, 4602, 4819, 5701, 5702, 5703, 5704, 5705, 6101, 6102, 6103,6104 ,6105, 6106, 6107, 6108, 6109, 6110, 6111, 6112, 6113, 6114, 6115, 6116, 6117, 6201, 6202, 6203, 6204, 6205, 6206, 6207, 6208, 6209, 6210, 6211, 6212, 6213, 6214, 6215, 6216, 6217, 6301, 6302, 6303, 6304, 6305, 6306, 6307, 63080000, 6401, 6402, 6403, 6404, 6405, 6406, 65010000, 65020000, 65040000, 6505, 65070000, 7407, 7408, 7409, 7410, 7411, 7412, 7413, 7419, 7326, 8304, 8305, 8306, 8308, 8420, 8421, 8422, 8424, 8426, 8427, 8428, 8429, 8430, 8431, 8438, 8442, 8443, 8444, 8445, 8456, 8457, 8458, 8459, 8460, 8461, 8462, 8463, 8464, 8465, 8466, 8467, 8470, 8472, 8479, 8486, 8501, 8502, 8503, 8504, 8512, 8517, 8518, 8519, 8521, 8525, 8526, 8527, 8534, 8535, 8536, 8537, 8541, 8542, 8544, 8545, 8546, 8547, 8705, 9001, 9401, 9402, 9403, 9404, 9504 theo quy định của pháp luật Việt Nam. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa mới, chưa qua sử dụng có mã số HS 8471 (84713020, 84713090, 84716030, 84716040) theo quy định của pháp luật Việt Nam. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa mới, chưa qua sử dụng có mã số HS 8528 (85285110, 85285910, 85287291, 85287292), 8529 (85299099), 8471 (84713020, 84713090, 84716030, 84716040), 8473 (84733090), 0201, 0202, 0203, 0204, 02050000, 0206, 0207, 0208, 0209, 0210, 0302, 0303, 0304, 0305, 0306, 0307, 0308, 0401, 0402, 0403, 0404, 0406, 0407, 0408, 04090000, 0410, 0701, 07020000, 0703, 0704, 0705, 0706, 07070000, 0708, 0709, 0710, 0711, 0712, 0713, 0714, 0801, 0802, 0803, 0804, 0805, 0806, 0807, 0808, 0809, 0810, 0811, 0812, 0813, 08140000, 0901, 0902, 09030000, 0904, 0905, 0906, 0907, 0908, 0909, 0910, 1001, 1002, 1003, 1004, 1005, 1008, 1101, 1102, 1103, 1104, 1105, 1106, 1107, 1108, 11090000, 1201, 1202, 12030000, 12040000, 1205, 12060000, 1207, 1208, 1211, 1212, 1214, 1401, 1404, 1601, 1602, 16030000, 1604, 1605, 1703, 1704, 18010000, 18020000, 1803, 18040000, 18050000, 1806, 1901, 1902, 19030000, 1904, 1905, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 20060000, 2007, 2008, 2009, 2101, 2103, 2102, 2104, 21050000, 2106, 2201, 2202, 2203, 2204, 2205, 2206, 2208, 22090000, 3215, 3301, 3302, 33030000, 3304, 3305, 3306, 3307, 3401, 3402, 3926, 40070000, 4008, 4009, 4011, 4010, 4013, 4015, 4016, 4107, 41120000, 4113, 4114, 4115, 4202, 4203, 4205, 4303, 4304, 4421, 4601, 4602, 4819, 5701, 5702, 5703, 5704, 5705, 6101, 6102, 6103,6104 ,6105, 6106, 6107, 6108, 6109, 6110, 6111, 6112, 6113, 6114, 6115, 6116, 6117, 6201, 6202, 6203, 6204, 6205, 6206, 6207, 6208, 6209, 6210, 6211, 6212, 6213, 6214, 6215, 6216, 6217, 6301, 6302, 6303, 6304, 6305, 6306, 6307, 63080000, 6401, 6402, 6403, 6404, 6405, 6406, 65010000, 65020000, 65040000, 6505, 65070000, 7407, 7408, 7409, 7410, 7411, 7412, 7413, 7419, 7326, 8304, 8305, 8306, 8308, 8420, 8421, 8422, 8424, 8426, 8427, 8428, 8429, 8430, 8431, 8438, 8442, 8443, 8444, 8445, 8456, 8457, 8458, 8459, 8460, 8461, 8462, 8463, 8464, 8465, 8466, 8467, 8470, 8472, 8479, 8486, 8501, 8502, 8503, 8504, 8512, 8517, 8518, 8519, 8521, 8525, 8526, 8527, 8534, 8535, 8536, 8537, 8541, 8542, 8544, 8545, 8546, 8547, 8705, 9001, 9401, 9402, 9403, 9404, 9504 theo quy định của pháp luật Việt Nam. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thức ăn và đồ uống (trừ kinh doanh quán rượu, bia, quầy bar và quán giải khát có khiêu vũ) (CPC 642, 643) |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ lập trình (CPC 8424). Dịch vụ thực hiện phần mềm (CPC 842) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ tư vấn liên quan tới lắp đặt phần cứng máy tính (CPC 841). Các dịch vụ máy tính khác (CPC 849). Dịch vụ duy tu và bảo dưỡng máy móc và thiết bị văn phòng, bao gồm cả máy tính (CPC 845) |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Dịch vụ xử lý dữ liệu (CPC 843). Dịch vụ cơ sở dữ liệu (CPC 844). Dịch vụ chuẩn bị dữ liệu (CPC 8491) (không cung cấp dịch vụ thông tin trực tuyến và xử lý dữ liệu bao gồm xử lý giao dịch (có mã số CPC 843**) và dịch vụ truyền dẫn dữ liệu và tin (có mã số CPC 7523**)) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Thuê nhà, công trình xây dựng để cho thuê lại theo quy định tại Điểm a Khoản 3 Điều 11 Luật Kinh doanh bất động sản số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014 |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) (CPC 865) (nhà đầu tư không được cung cấp dịch vụ trọng tài hoà giải đối với tranh chấp thương mại giữa các thương nhân, dịch vụ pháp lý, dịch vụ thuế, kiểm toán và kế toán; không được cung cấp dịch vụ tư vấn về quản lý danh mục đầu tư ngắn hạn; không được cung cấp dịch vụ nghiên cứu thị trường và thăm dò ý kiến công chúng; hoạt động lĩnh vực quảng cáo; không được thực hiện dịch vụ tư vấn việc làm, học nghề, chính sách có liên quan đến quan hệ lao động – việc làm, hoạt động vận động hành lang). |