4400265618 - DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH HUY LỘC
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH HUY LỘC | |
---|---|
Mã số thuế | 4400265618 |
Địa chỉ | Số 345-347 Nguyễn văn Linh, Phường Phú Lâm, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ KIM HUY |
Điện thoại | 0903517554 |
Ngày hoạt động | 2005-12-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Tuy Hòa |
Loại hình DN | Doanh nghiệp tư nhân |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4400265618 lần cuối vào 2023-12-24 16:39:24. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IN AL PHA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Cán tôn, xà gồ |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Mua bán xe gắn máy. |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Mua bán phụ tùng xe gắn máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Đại lý kí gửi xe gắn máy. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Mua bán nhôm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Mua bán vật liệu xây dựng và trang trí nội thất. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Mua bán vật dụng bằng sắt. |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Kinh doanh dịch vụ khách sạn (Không bao gồm các hoạt động liên quan đến vũ trường, quán bar, karaoke) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Kinh doanh dịch vụ ăn uống đầy đủ (Không bao gồm các hoạt động liên quan đến vũ trường, quán bar, karaoke) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |