4300841603 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TM - DV VẬN TẢI MINH PHÁT
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TM - DV VẬN TẢI MINH PHÁT | |
---|---|
Mã số thuế | 4300841603 |
Địa chỉ | Thôn Phước Thịnh, Xã Đức Thạnh, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ VIỆT TRUNG |
Điện thoại | 0914359169 |
Ngày hoạt động | 2019-08-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tư Nghĩa - Mộ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4300841603 lần cuối vào 2023-12-20 02:57:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN HOÀNG LONG QUẢNG NGÃI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Mua bán máy móc, thiết bị ngành nhựa |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, inox |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế công trình công nghiệp và dân dụng - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật - Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế xây dựng công trình giao thông - Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi - Thiết kế xây dựng công trình thủy điện - Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế điện công trình - Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp có cấp điện đến 35KV - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp - Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi, thủy điện - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình, công trình đường dây và trạm biến áp có cấp điện đến 35 KV - Lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu - Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật - Khảo sát địa hình công trình - Khảo sát địa chất công trình - Lập dự án đầu tư -Thẩm tra hồ sơ thiết kế, dự toán và tổng dự toán công trình: giao thông,thủy lợi, thủy điện, quy hoạch xây dựng, điện công trình, kiến trúc công trình. - Định giá hạng 2 |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |