4300793861-002 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÒA PHÁT DUNG QUẤT TẠI TP. HỒ CHÍ MINH
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÒA PHÁT DUNG QUẤT TẠI TP. HỒ CHÍ MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH OF HOA PHAT DUNG QUAT STEEL JOINT STOCK COMPANY IN HO CHI MINH CITY |
Mã số thuế | 4300793861-002 |
Địa chỉ | 643 Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Vietnam |
Người đại diện | Vũ Đức Sính ( sinh năm 1962 - quê Nam Định) Ngoài ra Vũ Đức Sính còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 028 629 85 599 |
Ngày hoạt động | 2019-08-13 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4300793861-002 lần cuối vào 2019-08-15 09:05:26. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt Chi tiết: Khai thác quặng kim loại; mua bán kim loại, quặng kim loại, sắt thép phế liệu |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất hàng nội thất phục vụ văn phòng, gia đình, trường học; sản xuất và chế biến gỗ |
1910 | Sản xuất than cốc |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh vật liệu và các sản phẩm nhựa plastic |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất xi măng và kinh doanh vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất sắt, thép, gang, phôi thép |
2432 | Đúc kim loại màu Chi tiết: Luyện gang thép; đúc gang, sắt, thép; Sản xuất ống thép không mạ và có mạ, ống inox |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí (chủ yếu là máy móc xây dựng, bàn ghế, tủ văn phòng) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh, lắp ráp, đặt, sửa chữa, bảo hành hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điều hòa không khí |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh các loại máy xây dựng và máy khai thác mỏ |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh, lắp ráp các sản phẩm nội thất, thiết bị xây dựng |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế lieu kim loại |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn ô tô, xe máy |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước ngọt |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán đồ điện, điện tử, thiết bị quang học và thiết bị y tế; Buôn bán và xuất nhập khẩu thép, vật tư thiết bị luyện, cán thép; Buôn bán, cho thuê trang thiết bị thể dục, thể thao, trang phục thi đấu, hàng lưu niệm; Bán buôn thiết bị phụ tùng, ngành giao thông vận tải và khai thác mỏ, phương tiện vận tải |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất nhà nước cấm) (không tồn trữ hóa chất) (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải và cho thuê phương tiên vận tải |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ kho bãi |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư trong và ngoài nước (không bao gồm tư vấn pháp luật) |
7310 | Quảng cáo (Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài không được thực hiện quảng cáo thuốc lá và rượu; không được thực hiện hoạt động in ấn và phát hành các ấn phẩm) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Ủy thác xuất - nhập khẩu |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Dịch vụ thể dục, thể thao (đào tạo, tổ chức thi đấu, chuyển giao vận động viên); Xây dựng, cho thuê sân tập và sân thi đấu thể thao |