4101577457 - CÔNG TY CỔ PHẦN LA VUÔNG
CÔNG TY CỔ PHẦN LA VUÔNG | |
---|---|
Tên quốc tế | LA VUONG CORPORATION |
Tên viết tắt | LA VUONG CORP |
Mã số thuế | 4101577457 |
Địa chỉ | 24 Trần Quang Khải, Phường Tam Quan Bắc, Thị xã Hoài Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam |
Người đại diện | VĂN THÁI TÂM |
Điện thoại | 0915378879 |
Ngày hoạt động | 2020-10-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hoài Nhơn - Hoài Ân - An Lão |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4101577457 lần cuối vào 2023-12-16 16:25:13. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm Chi tiết: Hoạt động sản xuất hạt giống, gieo ươm các loại giống cây hàng năm như: sản xuất lúa giống; giống cây su hào, bắp cải, xúp !ơ, cà chua, giống nấm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm Chi tiết: Hoạt động sản xuất giống cây lâu năm như giâm cành, tạo chồi, cấy ghép chồi, tạo cây con để nhân giống cây trực tiếp hoặc tạo từ các gốc ghép cành thành các chôì non để cho ra sản phẩm cuối cùng là cây giống; Gieo cành thành các chồi non để cho ra sản phẩm cuối cùng là cây giống; Gieo ươm, cây ghép, cắt cành và giâm cành các loại cây cảnh |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiêt: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét, đất mặt, đất mùn trồng cây |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 | In ấn (trừ in, tráng bao bì kim loại; in trên các sàn phẩm vải sợi, dệt, may đan) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm cơ khí |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng Chi tiết: Sản xuất đèn tín hiệu giao thông; Sản xuất, lắp ráp thiết bị chiếu sáng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiêt: Khai thác nước mặt, nước ngầm |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý môi trường, nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng, sửa chữa công trình cầu đường, công trình giao thông |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây lắp đường dây, trạm biến áp điện. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình cấp, thoát nước, thủy lợi |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình đường dây điện trung thế, trạm biến; Xây dựng công trình chiếu sáng công cộng |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện dân dụng; Lắp đặt thiết bị báo cháy, báo trộm, camera, chống sét, chữa cháy; Lắp đặt hệ thống điện năng lượng mặt trời |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng điện dân dụng, thiết bị báo cháy, báo trộm, camera, chống sét, chữa cháy |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Nạo vét kênh, sông, mương, rạch |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (không hoạt động tại trụ sở và trừ hoạt động quán bar, quán giải khát có khiêu vũ). |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình thủy lợi; - Thiết kể xây dựng công trình giao thông (cầu đường bộ); Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông (câu đường bộ); - Thiết kế cấp, thoát nước công trình xây dựng; Thẩm tra thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng - Thiết kể kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế điện chiểu sáng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông; Thẩm tra thiết kế điện chiếu sáng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông; - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; - Khảo sát địa chất công trình xây dựng; - Khảo sát địa hình công trình xây dựng; -Quản lý dự án; - Lập dự án đầu tư; -Lập tổng dự toán và dự toán công trình; - Lập hồ sơ mời thầu, phân tích và đánh giá hồ sơ dự thầu; - Hoạt động đo đạc bản đồ - Thiết kế điện công trình đường dây và trạm; Thẩm tra thiết kế điện công trình đường dây và trạm; Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế điện công trinh dân dụng, công nghiệp; Thẩm tra thiết kể điện công trình dân dụng, công nghiệp; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ mạng thông tin liên lạc; Thiết kế lắp đặt mạng thông tin liên lạc trong công trình; Thẩm tra thiết kể lắp đặt mạng thông tin liên lạc trong công trình; Giám sát lắp đặt đường dây, lưới trạm hạ thế; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Hoạt động đo điện trở hệ thống thu sét |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng: Photo. Chuẩn bị tài liệu |