0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0149 |
Chăn nuôi khác Chi tiết: Nuôi và khai thác tổ chim yến |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 |
Khai thác gỗ |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến tổ chim yến |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn chăn nuôi: Gia súc, gia cầm, thủy hải sản và cung cấp dịch vụ hỗ trợ trong việc sản xuất thức ăn chăn nuôi |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Chế biến nguyên liệu giấy; Sản xuất viên nén nhiên liệu từ gỗ, phế liệu nông, lâm nghiệp |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất; Sản xuất chế phẩm sinh học phục vụ nông nghiệp, thủy sản và môi trường |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại vi sinh, hóa chất, chế phẩm xử lý nước |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất thuốc thú y gia súc, gia cầm, thuốc thú y thủy hải sản |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ và bằng vật liệu khác |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chế phẩm sinh học phục vụ trồng trọt, chăn nuôi, thủy sản; Sản xuất chế phẩm sinh học phục vụ ngành thực phẩm và xử lý môi trường; Sản xuất nhiên liệu rắn từ mùn cưa, bã mía và nông, lâm sản khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 |
Sản xuất điện Chi tiết: Điện mặt trời |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; Đại lý phân bón; Đại lý thức ăn gia súc, gia cầm và thủy hải sản |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy hải sản |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn thuốc thú y thủy hải sản, gia súc, gia cầm |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị, vật tư, sản phẩm phục vụ nghiên cứu sinh học, ứng dụng trong nông nghiệp, thủy sản và môi trường; Bán buôn chế phẩm sinh học phục vụ nông nghiệp, thủy sản và môi trường |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; Bán buôn hóa chất khác (Trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn thuốc khử trùng cho nuôi trồng thủy hải sản, gia súc, gia cầm;, dụng cụ phun, rải thuốc bảo vệ thực vật, máy móc, nông cụ phục vụ sản xuất nông, lâm nghiệp, trang thiết bị phục vụ cho nuôi trồng, đánh bắt thủy hải sản |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thuốc thú y thủy hải sản và chăn nuôi |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: Phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới và các hợp đồng cung cấp dịch vụ ăn uống không thường xuyên khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới quyền sử dụng đất |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra lý, hóa các loại vật liệu và sản phẩm trong lĩnh vực vệ sinh thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, bao gồm kiểm tra thú y và các đối tượng khác liên quan đến sản xuất thực phẩm |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn, đào tạo và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghệ sinh học và môi trường; Tư vấn, chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực phân bón, lĩnh vực thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê cân điện tử, thùng container, máy chế biến nông, lâm sản |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |