4001185022 - CÔNG TY TNHH GOLD CHU LAI
CÔNG TY TNHH GOLD CHU LAI | |
---|---|
Tên quốc tế | GOLD CHU LAI COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GOLD CHU LAI |
Mã số thuế | 4001185022 |
Địa chỉ | 48 Đỗ Thế Chấp, Phường An Sơn, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN TUẤN |
Điện thoại | 0775255722 |
Ngày hoạt động | 2019-07-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tam Kỳ - Phú Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 4001185022 lần cuối vào 2023-12-20 06:58:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (Không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (Không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (Không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Không hoạt động tại trụ sở) |
3511 | Sản xuất điện (Không hoạt động tại trụ sở) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình điện, đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 35KV, xây dựng công trình nhiệt điện, điện chiếu sáng công cộng |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường thủy, công trình thủy điện, nạo vét luồng lạch, lòng sông, bến bãi |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, nông thôn, công trình thể thao |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống báo cháy, chữa cháy, chống trộm, camera quan sát, các loại khóa cửa cho công trình |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công sơn, chống thấm công trình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị hệ thống camera quan sát, hệ thống báo động, chống trộm |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Riêng xi măng, gạch, ngói, cát, sạn tại chân công trình) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án, lập dự án, thiết kế kỹ thuật thi công, lập dự toán, lập hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu các công trình, thẩm tra hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và dự toán (trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật, công nghiệp, dân dụng, giao thông, thủy điện, công trình điện, thủy lợi, cấp thoát nước. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật, công nghiệp, dân dụng, giao thông, thủy điện, công trình điện, thủy lợi, cấp thoát nước, môi trường. Khảo sát địa hình, địa chất. Đo đạc bản đồ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cung ứng lao động tạm thời trong nước |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |