4001168965 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & CÔNG NGHỆ 3Q VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & CÔNG NGHỆ 3Q VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | 3Q VIET NAM TRADING & TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | 3Q VIET NAM T&T CO.,LTD |
Mã số thuế | 4001168965 |
Địa chỉ | 160 Hùng Vương, Phường Thanh Hà, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI NGỌC QUẢNG |
Điện thoại | 0983228353 |
Ngày hoạt động | 2019-01-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Hội An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4001168965 lần cuối vào 2023-12-21 09:12:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sữa chữa, bảo dưỡng động cơ gió, pin mặt trời, các công trình điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời. Lắp đặt động cơ gió, pin mặt trời và thủy điện nhỏ. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, cầu đường |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình điện, đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 35 KV, xây dựng công trình nhiệt điện, điện chiếu sáng công cộng |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết : Xây dựng công trình giao thông đường thủy, công trình thủy điện; nạo vét luồng lạch, lòng sông, bến bãi |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, nông thôn, công trình thể thao |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống báo cháy, chữa cháy, chống trộm, camera quan sát, các loại khóa cửa cho công trình |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công công trình cây xanh, cảnh quan đô thị; thi công sơn, chống thấm công trình |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị, vật tư điện; tấm pin năng lượng mặt trời; các thiết bị, máy móc chuyển đổi điện mặt trời; các máy móc, thiết bị tạo ra điện năng, máy phát điện; các thiết bị đun nước nóng dùng năng lượng mặt trời, động cơ gió |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập dự toán thiết kế, lắp đặt hệ thống pin năng lượng mặt trời |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Tư vấn thiết kế, lắp đặt hệ thống pin năng lượng mặt trời |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thí nghiệm thiết bị điện; tư vấn giải pháp, công nghệ tiết kiệm năng lượng và tư vấn thực hiện các dự án tiết kiệm năng lượng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |