4001115466 - CÔNG TY TNHH DANAHAKO
CÔNG TY TNHH DANAHAKO | |
---|---|
Mã số thuế | 4001115466 |
Địa chỉ | Thôn Bích Ngô Tây, Xã Tam Xuân II, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
Người đại diện | DOÃN MINH QUANG Ngoài ra DOÃN MINH QUANG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0906060658-091403581 |
Ngày hoạt động | 2017-07-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Núi Thành |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 4001115466 lần cuối vào 2023-12-24 15:25:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0221 | Khai thác gỗ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công viên, điện |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Thi công cơ giới, san lấp mặt bằng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng nông, lâm sản, cây xanh, cây cảnh, cây lâm nghiệp |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật tư, thiết bị, phụ tùng máy thi công, các loại động cơ máy nổ |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép, nhôm, đồng, inox |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán gỗ, xi măng, gạch, ngói, đất, đá, cát, sạn |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Mua bán hàng tạp hóa tổng hợp |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng ô tô, ô tô du lịch |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh nhà xưởng, kho bãi, đất |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế, giám sát công trình dân dụng, công nghiệp giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình xây dựng cơ bản |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế, giám sát công trình cảnh quang, trồng hoa, cây cảnh, cây xanh đô thị, công viên, các công trình lâm sinh |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ du lịch |