3702888751 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VẠN AN
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VẠN AN | |
---|---|
Mã số thuế | 3702888751 |
Địa chỉ | 143/10/3 Đường Nguyễn Tri Phương, Khu phố Nhị Đồng 2, Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | PHÙNG VĂN CHUNG |
Ngày hoạt động | 2020-07-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Dĩ An |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3702888751 lần cuối vào 2023-12-17 11:15:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG THÔNG TIN FPT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình điện - điện tử - viễn thông - tin học. Xây dựng, sửa chữa công trình dân dụng và công nghiệp, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp; xây dựng các công trình cấp - thoát nước - xử lý môi trường; thi công các công trình điện, đường dây và trạm biến áp đến 35KV ( Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy; Lắp đặt công trình dân dụng và công nghiệp, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp , công trình giao thông , công trình thủy lợi (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện), Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, lĩnh vực lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình. Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng-công nghiệp. Thiết kế điện công trình đường dây và trạm, thiết kế, tư vấn xây dựng; Giám sát công tác lắp đặt thiêt bị điện, đường dây truyền tải và trạm biến áp đến 35KV, thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp, thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp, thẩm tra thiết kế công trình cầu, đường bộ, thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp, thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp, thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật, thẩm tra thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật, khảo sát địa hình công trình xây dựng, khảo sát địa chất công trình, giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ, giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng. Thẩm tra dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng, tư vấn xây dựng, tư vấn đấu thầu. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình, quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng, đánh giá sự cố, lập phương án xử lý. Thiết kế kết cấu công trình thuỷ lợi. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình thuỷ lợi. Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình xây dựng;Giám sát công tác khảo sát địa hình công trình xây dựng, thiết kế hệ thống điện, công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác thiết kế công trình thuỷ lợi; Giám sát công tác thi công công trình hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công tác thi công thiết bị nội thất công trình. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |